Khám Phá Das Wörterbuch: Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Das Wörterbuch Là Gì?

Das Wörterbuch, dịch sang tiếng Việt là “từ điển”, là một công cụ quan trọng trong việc học ngôn ngữ. Từ điển thường cung cấp định nghĩa, phát âm, cách sử dụng từ, cùng với ví dụ minh họa. Trong tiếng Đức, das Wörterbuch không chỉ dùng để tra cứu từ mà còn là một phần thiết yếu để mở rộng vốn từ vựng cũng như hiểu rõ hơn về ngữ pháp và cú pháp của ngôn ngữ này.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das Wörterbuch nghĩa das Wörterbuch

Trong tiếng Đức, từ “Wörterbuch” là một danh từ chung, được cấu thành từ hai phần: “Wörter” (các từ) và “Buch” (cuốn sách). Cấu trúc này truyền tải ý nghĩa rằng đây là cuốn sách chứa đựng thông tin về các từ ngữ.

Giới Từ và Thì Của Das Wörterbuch

  • Giống: Das Wörterbuch là danh từ giống trung (neutrum), và thường được đi kèm với mạo từ “das”.
  • Số nhiều: Số nhiều của “Wörterbuch” là “Wörterbücher”.
  • Cách sử dụng: Có thể sử dụng “das Wörterbuch” ở cả vai trò chủ ngữ và bổ ngữ trong câu.

Ví Dụ Về Câu Có Sử Dụng Das Wörterbuch

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa việc sử dụng “das Wörterbuch” trong thực tế:

  • Ví dụ 1: „Ich schaue im Wörterbuch nach.“ (Tôi tra cứu trong từ điển.)
  • Ví dụ 2: „Das Wörterbuch ist sehr hilfreich beim Lernen einer neuen Sprache.“ (Từ điển rất hữu ích trong việc học một ngôn ngữ mới.) cấu trúc ngữ pháp das Wörterbuch
  • Ví dụ 3: „Hast du das Wörterbuch dabei?“ (Bạn có mang theo từ điển không?)

Kết Luận

Das Wörterbuch là một công cụ không thể thiếu trong quá trình học tiếng Đức. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ điển sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Hãy không ngừng tìm hiểu và sử dụng das Wörterbuch để phát triển hơn nữa khả năng ngôn ngữ của bạn!das Wörterbuch

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM