Khám Phá Das-Zusammenleben: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Das-Zusammenleben Là Gì?

Das-Zusammenleben là một thuật ngữ trong tiếng Đức, có nghĩa là “cùng sống” hay “sự sống chung”. Nó thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa các cá nhân trong một cộng đồng, gia đình hoặc giữa các quốc gia, nhấn mạnh sự giao tiếp và tương tác. Khái niệm này có thể liên quan đến xã hội học, tâm lý học và ngôn ngữ học, khi mô tả sự gắn kết và sự ảnh hưởng lẫn nhau trong các mối quan hệ.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das-Zusammenleben

Trong tiếng Đức, das-Zusammenleben là một danh từ, được tạo ra từ động từ “zusammenleben” (sống chung) và được bổ sung bởi định từ “das”, chỉ sự cụ thể. Cấu trúc ngữ pháp của nó bao gồm:

  • Das: định từ giống trung (n), dùng để chỉ sự cụ thể.
  • Zusammenleben: động từ nguyên thể với nghĩa “sống chung”, được biến đổi thành danh từ.

Lưu ý rằng, trong tiếng Đức, danh từ luôn được viết hoa và có thể đi kèm với các giới từ hoặc tính từ để diễn tả rõ hơn về hoàn cảnh hoặc loại hình của sự cùng sống.

Đặt Câu và Ví Dụ về Das-Zusammenleben

Câu Ví Dụ 1:

„Das Zusammenleben in dieser Wohngemeinschaft ist sehr harmonisch.“ (Sự sống chung trong cộng đồng này rất hài hòa.)

Câu Ví Dụ 2:

„Wir lernen viel aus dem Zusammenleben mit nhau.“ (Chúng tôi học được nhiều điều từ việc sống chung với nhau.)

Câu Ví Dụ 3:

„Das Zusammenleben verschiedener Kulturen bereichert unsere Gesellschaft.“ (Sự sống chung của các nền văn hóa khác nhau làm phong phú thêm xã hội của chúng ta.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: das-Zusammenleben0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM