1. Der Ärger là gì?
‘Der Ärger’ trong tiếng Đức có nghĩa là ‘sự tức giận’, ‘nỗi buồn phiền’, hoặc ‘khó khăn’. Từ này thường dùng để diễn đạt cảm xúc tiêu cực khi gặp phải vấn đề hay sự cố nào đó. Nó không chỉ đơn thuần là tức giận mà còn có thể bao hàm cả sự bực bội hay không hài lòng về một tình huống cụ thể.
2. Cấu trúc ngữ pháp của der Ärger
Trong ngữ pháp tiếng Đức, ‘der Ärger’ là một danh từ giống đực (der). Danh từ này thuộc về nhóm từ chỉ cảm xúc, và do đó, việc sử dụng nó trong các câu sẽ phụ thuộc vào cách mà bạn muốn diễn đạt ý nghĩa.
2.1. Cách sử dụng ‘der Ärger’ trong câu
Khi sử dụng ‘der Ärger’, bạn có thể kết hợp với nhiều động từ khác nhau để thể hiện cảm xúc của mình. Các động từ thường được dùng kèm bao gồm:
- haben (có)
- bringen (mang lại)
- verursachen (gây ra)
2.2. Các cách biến thể của ‘der Ärger’
Danh từ này trong tiếng Đức cũng có thể được biến đổi theo cách chỉ định số nhiều, mà cụ thể trong trường hợp này là ‘die Ärger’ khi muốn đề cập đến nhiều điều bực bội khác nhau.
3. Đặt câu và lấy ví dụ về ‘der Ärger’
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho việc sử dụng ‘der Ärger’. Việc đặt câu giúp bạn dễ dàng hình dung hơn về cách dùng từ ngữ này:
3.1. Ví dụ 1
Ich habe viel Ärger mit meinem Auto.
(Dịch nghĩa: Tôi gặp rất nhiều rắc rối với chiếc xe của mình.)
3.2. Ví dụ 2
Der Ärger, den ich verursacht habe, tut mir leid.
(Dịch nghĩa: Sự tức giận mà tôi gây ra, tôi rất tiếc.)
3.3. Ví dụ 3
Es bringt nur Ärger, wenn du so handelst.
(Dịch nghĩa: Việc hành động như vậy chỉ mang lại sự bực bội mà thôi.)
4. Kết luận
‘Der Ärger’ là một từ rất hữu ích trong tiếng Đức, giúp diễn đạt các loại cảm xúc tiêu cực một cách ngắn gọn và rõ ràng. Mong rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn toàn diện hơn về ‘der Ärger’ và có thể ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
