1. der Arm Là Gì?
Trong tiếng Đức, der Arm có nghĩa là “cánh tay”. Đây là một danh từ mà chúng ta thường gặp trong ngữ cảnh mô tả cơ thể người. Sử dụng từ này sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp tốt hơn mà còn hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Đức.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của der Arm
der Arm là một danh từ chung, thuộc giống đực (maskulin). Dưới đây là cách biến đổi của từ này qua các hình thức khác nhau trong ngữ pháp:
- Danh từ số ít: der Arm (cánh tay)
- Danh từ số nhiều: die Arme (các cánh tay)
- Chỉ định kiểu định từ: mein Arm (cánh tay của tôi)
Chú ý rằng trong tiếng Đức, việc xác định giống của danh từ là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến hình thức của các từ khác trong câu như tính từ và động từ.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Về der Arm
3.1 Ví Dụ Câu Đơn Giản
Dưới đây là một số ví dụ câu sử dụng từ der Arm:
- Mein Arm tut weh. (Cánh tay của tôi bị đau.)
- Er hebt seinen Arm hoch. (Anh ấy giơ cánh tay lên cao.)
- Die Arme sind sehr wichtig für die Bewegung. (Các cánh tay rất quan trọng cho sự chuyển động.)
3.2 Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
Thông qua những ví dụ trên, bạn có thể thấy cách sử dụng der Arm trong các ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả cảm xúc cá nhân đến hành động thể chất. Điều này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Đức mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
