1. Der Ausweis Là Gì?
‘Der Ausweis’ trong tiếng Đức có nghĩa là “chứng minh thư” hoặc “giấy tờ tùy thân”. Đây là một loại tài liệu chính thức được cấp bởi các cơ quan nhà nước, có tác dụng xác nhận danh tính, quyền lợi hoặc một số thông tin cá nhân của người sở hữu. Đối với người Đức, ‘der Ausweis’ rất quan trọng trong việc xác thực bản thân khi tham gia các dịch vụ công cộng hoặc thực hiện các giao dịch tương tự.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Ausweis
‘Der Ausweis’ là danh từ giống đực trong tiếng Đức, và được chia theo quy tắc của danh từ giống đực. Cấu trúc ngữ pháp của nó được phân tích như sau:
2.1. Giới Từ và Nghĩa Của Der Ausweis
‘Der Ausweis’ được dùng với các giới từ như:
- Mit dem Ausweis (Với chứng minh thư)
- Für den Ausweis (Đối với chứng minh thư)
- Über den Ausweis (Về chứng minh thư)
2.2. Hình Thức Đa Dạng Của Der Ausweis
Danh từ này có các hình thức số nhiều là ‘die Ausweise’. Những hình thức này cũng cần được chú ý khi sử dụng.
3. Đặt Câu Và Lấy Ví Dụ Về Der Ausweis
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng ‘der Ausweis’ trong câu:
3.1. Ví Dụ 1
„Kann ich Ihren Ausweis sehen?“ (Tôi có thể xem chứng minh thư của bạn không?)
3.2. Ví Dụ 2
„Der Ausweis ist erforderlich für die Anmeldung.“ (Chứng minh thư là cần thiết cho việc đăng ký.)
3.3. Ví Dụ 3
„Ich habe meinen Ausweis verloren.“ (Tôi đã mất chứng minh thư của mình.)
4. Tầm Quan Trọng Của Der Ausweis Trong Đời Sống
Việc mang theo ‘der Ausweis’ là rất quan trọng trong nhiều tình huống, nhất là khi bạn cần xác minh danh tính hoặc hợp pháp hóa các giao dịch. Nó không chỉ giúp bạn dễ dàng tiếp cận các dịch vụ mà còn là một phần không thể thiếu để đảm bảo quyền lợi cá nhân.
4.1. Sử Dụng Der Ausweis Khi Du Lịch
Khi đi du lịch, bạn sẽ thường xuyên cần đến ‘der Ausweis’ để kiểm tra tại sân bay, khách sạn hoặc trong các tình huống khác như thuê xe.