Der Eintritt Là Gì?
Trong tiếng Đức, der Eintritt là một danh từ có ý nghĩa là “sự vào cửa” hoặc “sự tham gia”. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến sự kiện, buổi biểu diễn, hoặc bất kỳ hoạt động nào mà người tham dự cần được phép vào. Về mặt ngữ nghĩa, der Eintritt còn có thể chỉ việc gia nhập vào một tổ chức, câu lạc bộ hay sự kiện nào đó.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Der Eintritt
Về ngữ pháp, der Eintritt là một danh từ giống đực (der). Trong tiếng Đức, danh từ có thể được biến đổi theo số nhiều, số ít và theo cách chia động từ. Dưới đây là các dạng cơ bản của der Eintritt:
- Cách số ít: der Eintritt (sự vào cửa)
- Cách số nhiều: die Eintritte (những sự vào cửa)
Cách Sử Dụng
Khi sử dụng der Eintritt trong câu, nó có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ:
- Der Eintritt kostet 10 Euro. (Sự vào cửa tốn 10 Euro.)
- Wir haben den Eintritt zur Ausstellung. (Chúng tôi đã có sự vào cửa cho triển lãm.)
Ví Dụ Cụ Thể Về Der Eintritt
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng der Eintritt, dưới đây là một số ví dụ phong phú hơn:
Ví Dụ 1
Der Eintritt zum Konzert ist ab 18 Uhr. (Sự vào cửa cho buổi hòa nhạc bắt đầu từ 6 giờ chiều.)
Ví Dụ 2
Die Eintrittskarten sind bereits ausverkauft. (Các vé vào cửa đã được bán hết.)
Ví Dụ 3
Für den Eintritt in den Zoo benötigen wir Tickets. (Để vào sở thú, chúng ta cần vé.)
Kết Luận
Der Eintritt là một từ quan trọng trong tiếng Đức, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến sự kiện, hội thảo và các hoạt động xã hội khác. Việc hiểu rõ về ngữ nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức.