Khám Phá Der-Fahrgast: Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Der-Fahrgast là một từ quan trọng trong tiếng Đức, đặc biệt trong ngữ cảnh giao thông. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó, cùng với ví dụ cụ thể để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Der-Fahrgast Là Gì?

Trong tiếng Đức, “der Fahrgast” có nghĩa là “hành khách”. Đây là danh từ chỉ những người di chuyển bằng các phương tiện công cộng như xe buýt, tàu điện, và máy bay. Từ “Fahrgast” được cấu tạo từ hai phần: “fahren” (đi, lái) và “Gast” (khách). Từ này được sử dụng rất phổ biến trong giao thông công cộng tại các quốc gia nói tiếng Đức.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der-Fahrgast

Der-Fahrgast là danh từ giống đực (der) trong tiếng Đức. Dưới đây là cấu trúc ngữ pháp cơ bản của từ này:

Giống Dân Tộc và Số Nhiều

  • Giống đực: der Fahrgast (hành khách)
  • Số nhiều: die Fahrgäste (các hành khách)

Các Thì Trong Câu

Để sử dụng “der Fahrgast” trong câu, bạn cần chú ý đến thì của động từ để thể hiện rõ nghĩa:

  • Hiện tại: Der Fahrgast wartet auf den Zug. (Hành khách đang chờ tàu.)
  • Quá khứ: Der Fahrgast hat das Ticket gekauft. (Hành khách đã mua vé.)
  • Tương lai: ví dụ Der Fahrgast wird um 8 Uhr fahren. (Hành khách sẽ đi vào lúc 8 giờ.)

Ví Dụ Về Der-Fahrgast

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “der Fahrgast” trong câu:

Ví Dụ 1

Der Fahrgast muss den Sicherheitsgurt anschnallen. (Hành khách phải thắt đai an toàn.)

Ví Dụ 2

Die Fahrgäste sind freundlich und höflich. (Các hành khách rất thân thiện và lịch sự.)

Ví Dụ 3

Ich habe einen Fahrgast im Bus getroffen. (Tôi đã gặp một hành khách trên xe buýt.)

Kết Luận

Thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ “der Fahrgast”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp. Việc mở rộng từ vựng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày, đặc biệt là trong lĩnh vực giao thông.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM