Der Hafen Là Gì?
Trong tiếng Đức, “der Hafen” có nghĩa là “cảng”. Đây là nơi tàu bè neo đậu, nơi diễn ra các hoạt động thương mại, vận chuyển hàng hóa và du lịch. Cảng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của nhiều quốc gia, đặc biệt là những quốc gia có biển.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Hafen
Trong tiếng Đức, danh từ “der Hafen” là một danh từ giống đực. Đây là một trong những đặc điểm ngữ pháp quan trọng cần lưu ý khi sử dụng từ này.
Các Hình Thức Cụ Thể Của Der Hafen
- Chuẩn (Nominativ): der Hafen
- Kháo (Akkusativ): den Hafen
- Thuộc (Dativ): dem Hafen
- Giới tính (Genitiv): des Hafens
Đặt Câu Và Lấy Ví Dụ Về Der Hafen
Câu Ví Dụ Với Der Hafen
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cách sử dụng “der Hafen” trong giao tiếp hàng ngày:
- Câu 1:
Der Hafen von Hamburg ist der größte in Deutschland. (Cảng Hamburg là cảng lớn nhất ở Đức.)
- Câu 2: Wir gehen heute zum Hafen, um das Schiff zu sehen. (Hôm nay chúng tôi sẽ đi đến cảng để xem tàu.)
- Câu 3: Die Waren sind im Hafen angekommen. (Hàng hóa đã đến cảng.)
- Câu 4: Am Hafen gibt es viele Restaurants und Cafés. (Tại cảng có nhiều nhà hàng và quán cà phê.)
Kết Luận
“Der Hafen” không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa và ứng dụng phong phú trong đời sống hàng ngày. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội