1. Der Helfer là gì?
‘Der Helfer’ trong tiếng Đức có nghĩa là ‘người trợ giúp’ hoặc ‘người hỗ trợ’. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người đóng vai trò hỗ trợ trong các tình huống khác nhau, từ công việc đến cuộc sống hàng ngày. Đặc biệt, trong các môi trường học tập và làm việc, ‘der Helfer’ thường là người giúp đỡ và cung cấp sự hỗ trợ cần thiết cho người khác.
2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘der Helfer’
‘Der Helfer’ là một danh từ giống đực trong tiếng Đức. Cấu trúc ngữ pháp chính của ‘der Helfer’ bao gồm:
- Giống: Đực
- Chia số: Số ít là ‘der Helfer’, số nhiều là ‘die Helfer’
- Giới từ đi kèm: Thường sử dụng với các giới từ như ‘für’, ‘bei’, ‘mit’ để chỉ ra vai trò và hoạt động của người trợ giúp.
3. Ví dụ về ‘der Helfer’
3.1. Đặt câu với ‘der Helfer’
Dưới đây là một số ví dụ câu sử dụng ‘der Helfer’:
- Câu 1: “Der Helfer unterstützt die Schüler beim Lernen.” (Người trợ giúp hỗ trợ học sinh trong việc học.)
- Câu 2: “Ohne den Helfer wäre das Projekt nicht erfolgreich.” (Nếu không có người trợ giúp, dự án sẽ không thành công.)
- Câu 3: “Der Helfer hilft den älteren Menschen mit ihren täglichen Aufgaben.” (Người trợ giúp giúp đỡ những người lớn tuổi với các nhiệm vụ hàng ngày của họ.)
3.2. So sánh với một số từ vựng khác
Trong tiếng Đức còn có một số từ vựng khác tương tự như ‘der Helfer’, chẳng hạn như:
- Die Hilfe:
Nghĩa là ‘sự giúp đỡ’.
- Der Unterstützer: Nghĩa là ‘người ủng hộ’.
4. Tại sao nên học về ‘der Helfer’ trong tiếng Đức?
Học về ‘der Helfer’ không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp tiếng Đức mà còn mở rộng vốn từ vựng và khả năng giao tiếp. Việc nắm vững các danh từ và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.