Khám Phá ‘Der Kalender’: Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Der Kalender Là Gì?

Từ ‘der Kalender’ trong tiếng Đức được dịch sang tiếng Việt là ‘lịch’. Nó được sử dụng để chỉ một hệ thống sử dụng để phân loại và sắp xếp thời gian thành các khoảng thời gian nhỏ hơn như ngày, tuần, tháng và năm. ‘Der Kalender’ không chỉ là một công cụ hữu ích trong cuộc sống hàng ngày mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong các xã hội sử dụng lịch Gregorian.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Kalender

Trong tiếng Đức, ‘der Kalender’ là một danh từ giống đực (der). Trong ngữ pháp, danh từ có thể thay đổi hình thức tùy thuộc vào trường hợp (Nominativ, Genitiv, Dativ, Akkusativ).

Cấu Trúc Danh Từ

  • Nominativ: der Kalender (lịch)der Kalender
  • Genitiv: des Kalenders (của lịch)
  • Dativ: dem Kalender (cho lịch)
  • Akkusativ: den Kalender (lịch – đối tượng)der Kalender

Đây là các biến thể trong cấu trúc ngữ pháp mà bạn sẽ cần khi sử dụng ‘der Kalender’ trong các bối cảnh khác nhau.

Cách Sử Dụng ‘Der Kalender’ Trong Câu

Để giúp bạn làm quen với cách sử dụng ‘der Kalender’, dưới đây là một số ví dụ cụ thể.

Ví Dụ Câu

  • Ich schaue in den Kalender. (Tôi xem vào lịch.)
  • Das ist der Kalender von 2023. (Đây là lịch năm 2023.)
  • Ich habe den Geburtstag in meinem Kalender notiert. (Tôi đã ghi sinh nhật trong lịch của mình.)
  • Wann ist der nächste Feiertag laut Kalender? (Khi nào là ngày lễ tiếp theo theo lịch?)

Như bạn có thể thấy, ‘der Kalender’ có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc kiểm tra các ngày lễ cho đến ghi chú các sự kiện quan trọng.

Kết Luận

Việc hiểu rõ về từ ‘der Kalender’, cấu trúc ngữ pháp của nó, cùng với cách sử dụng thực tế trong câu sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Đức của mình. Hy vọng bài viết này có thể hỗ trợ bạn trong việc học tập và áp dụng hiệu quả.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội học tiếng Đức

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM