Der Käse Là Gì?
Der Käse là một từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “phô mai”. Đây là một sản phẩm bột chế biến từ sữa, được ưa chuộng trong nhiều nền văn hóa ẩm thực trên thế giới. Phô mai có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, từ món chính đến tráng miệng.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Käse
Trong ngữ pháp tiếng Đức, “der Käse” là một danh từ giống đực (der). Danh từ này được sử dụng với mạo từ xác định “der”, cho thấy nó là một danh từ cụ thể. Dưới đây là các hình thức biến đổi của từ này theo các trường hợp khác nhau:
1. Nominativ (Danh Từ Chủ Ngữ)
Der Käse ist lecker. (Phô mai thì ngon.)
2. Akkusativ (Danh Từ Túc Từ)
Ich esse den Käse. (Tôi ăn phô mai.)
3. Dativ (Danh Từ Tặng Nhận)
Ich gebe dem Käse eine Chance. (Tôi cho phô mai một cơ hội.)
4. Genitiv (Danh Từ Sở Hữu)
Der Geschmack des Käses ist einzigartig. (Hương vị của phô mai là độc nhất.)
Đặt Câu và Ví Dụ Về Der Käse
Một số câu ví dụ
- Wir kaufen den Käse im Supermarkt. (Chúng tôi mua phô mai ở siêu thị.)
- Kannst du mir bitte den Käse geben? (Bạn có thể đưa cho tôi phô mai không?)
- Ich liebe Käse, besonders Gouda. (Tôi yêu phô mai, đặc biệt là Gouda.)
- Das Rezept erfordert viel Käse. (Công thức cần rất nhiều phô mai.)
Kết Luận
Hiểu về từ “der Käse” không chỉ giúp bạn khám phá nhiều hơn về ngôn ngữ tiếng Đức mà còn mở ra cánh cửa đến với ẩm thực phong phú của các món ăn có chứa phô mai. Những kiến thức ngữ pháp và ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
