Khám Phá Der-Kopfhörer: Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Đầy Đủ

Der-Kopfhörer Là Gì?

Der-Kopfhörer là một từ trong tiếng Đức có nghĩa là “tai nghe”. Đây là một thiết bị dùng để nghe nhạc hoặc âm thanh mà không làm phiền đến người xung quanh. Với sự phát triển của công nghệ, tai nghe đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der-Kopfhörer

1. Giới Thiệu Về Giống Từ

Trong tiếng Đức, “der” là mạo từ xác định cho giống đực, vì vậy der-Kopfhörer là từ giống đực. Điều này có nghĩa là khi bạn muốn sử dụng từ này trong câu, bạn cần phải sử dụng mạo từ “der”.

2. Cách Sử Dụng Der-Kopfhörer Trong Câu

Thí dụ về cách sử dụng der-Kopfhörer trong câu có thể bao gồm:

  • Ich höre Musik mit meinem der Kopfhörer ngữ pháp tiếng Đức. (Tôi nghe nhạc bằng tai nghe của tôi.)
  • Der Kopfhörer ist sehr bequem. (Tai nghe rất thoải mái.)
  • Magst du der Kopfhörer von mir? (Bạn có thích tai nghe của tôi không?)

3. Đặc Điểm Ngữ Pháp Khác

Đặc điểm ngữ pháp của “der-Kopfhörer” còn bao gồm biến thể số nhiều. Trong trường hợp này, bạn sẽ nói “die Kopfhörer” để chỉ nhiều chiếc tai nghe.

  • Ich habe viele  ví dụ der-Kopfhörerdie Kopfhörer. (Tôi có nhiều chiếc tai nghe.)
  • Die Kopfhörer sind kaputt. (Tai nghe bị hỏng.)

Ví Dụ Thực Tế

Dưới đây là một vài ví dụ thực tế khác về cách sử dụng der-Kopfhörer:

  • Ich brauche der Kopfhörer für das Online-Meeting. (Tôi cần tai nghe cho cuộc họp trực tuyến.)
  • Mit der Kopfhörer kann ich die Musik besser genießen. (Với tai nghe, tôi có thể tận hưởng âm nhạc tốt hơn.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM