Khám Phá ‘Der Meter’ – Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Trong Tiếng Đức

Giới Thiệu Về ‘Der Meter’

‘Der Meter’ là một trong những thuật ngữ cơ bản và quan trọng trong tiếng Đức. Nó mang nghĩa là ‘mét’, đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, được sử dụng phổ biến để đo khoảng cách, độ dài và kích thước. Hiểu rõ hơn về ‘der Meter’ không chỉ giúp bạn trong giao tiếp hàng ngày mà còn đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực học thuật và nghề nghiệp.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘Der Meter’

1. Đặc Điểm Ngữ Pháp ví dụ về der Meter

‘Der Meter’ là danh từ giống đực trong tiếng Đức, có nghĩa là ‘mét’. Khi sử dụng, nó thường đi kèm với mạo từ ‘der’, biểu thị cho danh từ số ít và giống đực. Cách chia của danh từ này trong các trường hợp khác nhau sẽ được phân bổ như sau:

  • Danh từ số ít (Nominativ): der Meter
  • Danh từ số ít (Genitiv): des Meters
  • Danh từ số ít (Dativ): dem Meter
  • Danh từ số ít (Akkusativ): den Meter

2. Sử Dụng Trong Câu

Khi nói về chiều dài, chiều cao hay khoảng cách, ‘der Meter’ được sử dụng một cách rộng rãi. Một số ví dụ nổi bật là:

Ví Dụ Về ‘Der Meter’

1. Câu Ví Dụ Cơ Bản

„Der Tisch ist zwei Meter lang.“ (Chiếc bàn dài hai mét.)

2. Câu Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Thực Tế

„Ich brauche ein Maßband, um die Länge des Raumes in Metern zu messen.“ (Tôi cần một thước dây để đo chiều dài của căn phòng bằng mét.)

3. Áp Dụng Trong Khoa Học

„Die Höhe des Baumes beträgt etwa fünf Meter.“ (Chiều cao của cây là khoảng năm mét.)der Meter

Tại Sao ‘Der Meter’ Quan Trọng?

Việc nắm vững cách sử dụng ‘der Meter’ là cực kỳ cần thiết trong nhiều lĩnh vực. Từ kiến trúc, xây dựng, thiết kế đến các hoạt động hàng ngày, hiểu biết về đơn vị đo này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và giảm thiểu những hiểu nhầm trong việc đo lường.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM