Der Nahverkehr Là Gì?
Der Nahverkehr là thuật ngữ tiếng Đức chỉ về hệ thống giao thông công cộng gần, bao gồm xe buýt, tàu điện ngầm và tàu điện đường sắt nhẹ trong khu vực đô thị. Đây là một phần quan trọng trong cơ cấu giao thông, giúp người dân và du khách di chuyển dễ dàng trong thành phố mà không cần sử dụng xe cá nhân.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Nahverkehr
Trong tiếng Đức, từ “der Nahverkehr” được phân tích như sau:
1. Giới Từ Và Danh Từ
Trong cụm từ này, “der” là mạo từ xác định ở giống đực (masculine) và “Nahverkehr” là danh từ. “Nah” có nghĩa là “gần”, “Verkehr” nghĩa là “giao thông”. Tổ hợp này diễn tả một khái niệm cụ thể về hệ thống giao thông công cộng.
2. Ngữ Pháp Câu
Trong một câu, chúng ta có thể sử dụng der Nahverkehr như sau:
- Der Nahverkehr ist sehr wichtig für die Stadtentwicklung.
- Wir nutzen den Nahverkehr, um schnell zur Arbeit zu kommen.
- Der Nahverkehr bietet verschiedene Optionen für Pendler.
Ví Dụ Cụ Thể Về Der Nahverkehr
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng der Nahverkehr trong câu:
1. Câu Khẳng Định
Der Nahverkehr in Berlin ist sehr gut ausgebaut. (Giao thông công cộng ở Berlin được phát triển rất tốt.)
2. Câu Phủ Định
Der Nahverkehr funktioniert nicht gut nach Mitternacht. (Giao thông công cộng không hoạt động tốt sau nửa đêm.)
3. Câu Nghi Vấn
Wie oft fährt der Nahverkehr in dieser Stadt? (Giao thông công cộng ở thành phố này chạy thường xuyên bao nhiêu lần?)
Kết Luận
Der Nahverkehr không chỉ đơn thuần là một hình thức di chuyển, mà còn phản ánh sự phát triển của một thành phố. Nhờ hệ thống giao thông công cộng này, người dân có thể dễ dàng tiếp cận các dịch vụ và cơ hội việc làm, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Việc hiểu biết về der Nahverkehr và cách sử dụng nó trong giao tiếp tiếng Đức là một kỹ năng thiết yếu cho những ai muốn học ngôn ngữ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
