Khám Phá Der Ordner: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Der Ordner là gì?

Trong tiếng Đức, der Ordner có nghĩa là “bìa” hoặc “thư mục”, thường được sử dụng để lưu trữ tài liệu, giấy tờ vào một nơi cố định. Bạn có thể thấy chúng ở văn phòng, trường học hoặc bất kỳ nơi nào có tổ chức tài liệu. Chúng thường được thiết kế với cấu trúc kẹp, có thể dễ dàng mở ra và đóng lại, giúp cho việc truy cập tài liệu diễn ra thuận tiện hơn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của der Ordner

Giới thiệu về danh từ giống đực

Der Ordner là danh từ giống đực trong tiếng Đức, và nó được sử dụng với mạo từ “der”. Điều này có nghĩa là, khi bạn đề cập đến một hoặc nhiều Ordner, bạn cần phải chú ý đến dạng số và cách sử dụng của chúng trong câu. Cấu trúc ngữ pháp của der Ordner khi được sử dụng trong các trường hợp khác nhau bao gồm:

Số ít và số nhiều

Số ít: der Ordner (bìa). Số nhiều: die Ordner (các bìa). Việc chuyển đổi giữa số ít và số nhiều trong tiếng Đức thường dựa trên đuôi của danh từ và cách dùng mạo từ tương ứng.

Các cách sử dụng mạo từ khác nhau

  • Khi sử dụng ở vị trí chủ ngữ: Der Ordner ist wichtig. (Bìa đó là quan trọng.)
  • Khi sử dụng ở vị trí tân ngữ: Ich habe den Ordner nicht gefunden. (Tôi không tìm thấy bìa đó.)

Ví dụ cụ thể với der Ordner

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng der Ordner trong các câu tiếng Đức:

  • Ich habe einen neuen Ordner gekauft. (Tôi đã mua một bìa mới.)
  • Die Ordner auf dem Schreibtisch sind chaotisch. tiếng Đức nghĩa der Ordner (Các bìa trên bàn làm việc rất hỗn độn.)
  • Kannst du mir den Ordner geben? (Bạn có thể đưa cho tôi bìa đó không?)
  • Er hat die Dokumente in den Ordner gelegt. (Anh ấy đã để tài liệu vào bìa.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566 tiếng Đức
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM