1. Der Quadratkilometer là gì?
Trong tiếng Đức, ‘der Quadratkilometer’ có nghĩa là “kilômét vuông”, một đơn vị đo diện tích trong hệ mét. Đơn vị này thường được sử dụng để đo diện tích của các vùng đất lớn, chẳng hạn như thành phố, quốc gia hoặc khu vực tự nhiên. 1 Quadratkilometer tương đương với 1.000.000 mét vuông.
2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘der Quadratkilometer’
‘Der Quadratkilometer’ là một danh từ giống đực (der) trong tiếng Đức. Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này bao gồm:
- Der: Mạo từ xác định giống đực.
- Quadrat: Tính từ chỉ hình dạng, ở đây là “vuông.”
- Kilometer: Danh từ chỉ đơn vị đo lường.
Khi sử dụng ‘der Quadratkilometer’ trong câu, cần lưu ý đến cách xử lý mạo từ dựa vào cách chia động từ và thì xảy ra.
3. Đặt câu và ví dụ về ‘der Quadratkilometer’
3.1 Ví dụ Câu Đơn Giản
Trong một câu đơn giản: „Die Stadt Berlin hat eine Fläche von 891 Quadratkilometern.“ (Thành phố Berlin có diện tích 891 kilômét vuông.)
3.2 Ví dụ Câu Phức
Trong một câu phức: „Die Fläche des Landes Deutschland beträgt etwa 357.000 Quadratkilometer, was es zu einem der größten Länder in Europa macht.“ (Diện tích của đất nước Đức khoảng 357.000 kilômét vuông, điều này khiến nó trở thành một trong những quốc gia lớn nhất ở châu Âu.)
4. Ứng dụng thực tiễn của ‘der Quadratkilometer’
Việc hiểu và sử dụng ‘der Quadratkilometer’ là rất cần thiết trong nhiều lĩnh vực, bao gồm địa lý, quy hoạch đô thị, và môi trường. Nó giúp chúng ta có cái nhìn rõ ràng về quy mô và diện tích của các khu vực.
5. Kết luận
Thông qua bài viết này, chúng ta đã hiểu rõ hơn về ‘der Quadratkilometer’ từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cho đến ví dụ cụ thể trong tiếng Đức. Việc nắm rõ khái niệm này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ và tự tin hơn trong việc giao tiếp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
