Khám Phá Der Raucher: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Giới Thiệu Về Der Raucher

“Der Raucher” trong tiếng Đức có nghĩa là “người hút thuốc”. Đây là một danh từ chỉ người, trong đó từ “der” là mạo từ xác định, thể hiện giới tính nam của danh từ “Raucher”. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta cần phân tích cả về ngữ nghĩa lẫn ngữ pháp.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Raucher

Mạo Từ và Danh Từ

Trong tiếng Đức, danh từ thường có mạo từ riêng để xác định giới tính. “Der” là mạo từ chỉ giống đực và được sử dụng trước danh từ “Raucher”. Hoàn chỉnh cấu trúc, có thể viết là: der Raucher ngữ pháp tiếng Đức (người hút thuốc). Số nhiều sẽ là “die Raucher” (những người hút thuốc).

Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng “der Raucher” trong câu, chúng ta có thể thấy được vị trí của nó, chẳng hạn như:

  • Der Raucher steht im Freien. (Người hút thuốc đứng ngoài trời.)
  • Die Raucher müssen sich vor dem Gebäude versammeln. (Những người hút thuốc phải tập trung trước tòa nhà.)

Ví Dụ Cụ Thể Về Sử Dụng Der Raucher

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn dễ hình dung hơn về cách sử dụng “der Raucher”.

Ví dụ 1

Der Raucher mag seine Zigaretten. (Người hút thuốc thích thuốc lá của mình.)

Ví dụ 2

Manchmal gibt es Probleme mit den Rauchern in öffentlichen Bereichen. (Đôi khi có vấn đề với những người hút thuốc ở các khu vực công cộng.)

Ví dụ 3

Der Raucher sollte die Gesundheit der anderen respektieren. (Người hút thuốc nên tôn trọng sức khỏe của người khác.)

Kết Luận

Như vậy, “der Raucher” không chỉ đơn thuần là một danh từ thể hiện nghề nghiệp mà nó còn phản ánh thói quen sống của một bộ phận xã hội. Việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp liên quan đến “der Raucher” sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Đức một cách hiệu quả.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ngữ pháp tiếng Đức

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM