1. Der Reisepass Là Gì?
Der Reisepass, hay còn gọi là hộ chiếu, là một tài liệu chính thức do chính phủ cấp cho công dân để xác nhận danh tính và quốc tịch. Hộ chiếu được sử dụng khi đi du lịch nước ngoài, cho phép người sở hữu nhập cảnh vào các quốc gia khác.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Reisepass
2.1. Giới Thiệu Về Danh Từ
Trong tiếng Đức, “der Reisepass” là một danh từ giống đực (der). Cấu trúc ngữ pháp của danh từ thường bao gồm:
- Giới từ: (der)
- Từ gốc: (Reisepass)
Danh từ này có dạng số ít, và dạng số nhiều là “die Reisepässe”.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Danh từ “der Reisepass” có thể được sử dụng với nhiều cấu trúc khác nhau trong câu. Dưới đây là một số ví dụ:
3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Der Reisepass
3.1. Ví Dụ Câu Khẳng Định
Der Reisepass ist wichtig für Reisen ins Ausland.
(Hộ chiếu rất quan trọng cho việc du lịch nước ngoài.)
3.2. Ví Dụ Câu Phủ Định
Ich habe meinen Reisepass nicht dabei.
(Tôi không mang theo hộ chiếu của mình.)
3.3. Ví Dụ Câu Hỏi
Haben Sie Ihren Reisepass bei sich?
(Bạn có mang theo hộ chiếu không?)
4. Kết Luận
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về der Reisepass, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng trong các câu giao tiếp hàng ngày. Việc nắm rõ kiến thức này là rất cần thiết cho những ai có dự định du học hoặc làm việc tại các quốc gia nói tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
