Khám Phá Der Reisetermin: Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ

Trong tiếng Đức, cụm từ der Reisetermin đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp, đặc biệt là khi bạn cần xác định thời gian và ngày tháng trong một chuyến đi. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng der Reisetermin trong thực tế. ví dụ về der Reisetermin

Der Reisetermin Là Gì?

Der Reisetermin được dịch sang tiếng Việt là “ngày đi du lịch”. Đây là cơ sở để mọi người có thể lên kế hoạch cho một chuyến đi, bao gồm các thông tin liên quan như ngày tháng, thời gian và địa điểm. Đối với những ai học tiếng Đức hoặc đang có kế hoạch đi du học tại Đức hay châu Âu, việc hiểu rõ về der Reisetermin là rất cần thiết.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Der Reisetermin

Trong tiếng Đức, der Reisetermin được cấu thành từ hai phần: “Reise” có nghĩa là “chuyến đi” và “Termin” có nghĩa là “thời gian” hoặc “lịch hẹn”. Về mặt ngữ pháp, der Reisetermin là một danh từ giống đực (masculine noun), và nó thường được sử dụng với các động từ và tính từ khác nhau để xác định thời gian hoặc tình huống liên quan đến chuyến đi.

Hình Thức Số Đơn và Số Nhiều

Trong số ít, der Reisetermin sẽ được sử dụng như sau: ví dụ về der Reisetermin

  • Der Reisetermin ist am 15. Mai.

Câu này có nghĩa là “Ngày đi du lịch là vào ngày 15 tháng 5.” Trong khi trong số nhiều, bạn sẽ thấy sự thay đổi như sau:

  • Die Reisetermine sind im Juli und August.

Câu này có nghĩa là “Các ngày đi du lịch là trong tháng 7 và tháng 8.”

Cách Đặt Câu với Der Reisetermin

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn hình dung rõ hơn cách sử dụng der Reisetermin trong các tình huống khác nhau:

Ví Dụ 1: Lên Kế Hoạch Chuyến Đi

  • Ich habe meinen Reisetermin für den Urlaub am 1. Juni. (Tôi đã có ngày đi du lịch cho kỳ nghỉ vào ngày 1 tháng 6.)

Ví Dụ 2: Chia Sẻ Thông Tin với Bạn Bè

  • Der Reisetermin, den wir besprochen haben, ist jetzt festgelegt. (Ngày đi du lịch mà chúng ta đã bàn bạc đã được xác định.)

Ví Dụ 3: Hỏi Thăm Lịch Trình

  • Wann ist dein Reisetermin? (Khi nào là ngày đi du lịch của bạn?)

Như vậy, der Reisetermin không chỉ là một từ vựng đơn giản, mà còn là một phần quan trọng trong việc giao tiếp và lập kế hoạch hành trình. Việc sử dụng đúng ngữ pháp và ngữ cảnh sẽ giúp người học tiếng Đức có cái nhìn rõ hơn về ngôn ngữ cũng như về văn hóa của đất nước này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM