Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ “der-Safe”, một từ quan trọng trong tiếng Đức, và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.
Der-Safe Là Gì?
Trong tiếng Đức, “der-Safe” (có nghĩa là “két sắt”) là một danh từ được sử dụng để chỉ một vật dụng dùng để bảo quản tài sản quý giá như tiền, đồ trang sức hoặc giấy tờ quan trọng. Nó thường được thiết kế đặc biệt để chống cháy và chống trộm, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der-Safe
Giới Thiệu Về Danh Từ Trong Tiếng Đức
Trong tiếng Đức, danh từ được xác định bởi các giống: giống đực (der), giống cái (die), và giống trung (das). “Der-Safe” là một danh từ giống đực, vì vậy nó luôn đi kèm với mạo từ “der”. Cấu trúc ngữ pháp của nó được thể hiện như sau:
- Danh từ: Safe
- Mạo từ: der
Các Hình Thức Của Der-Safe
Giống như nhiều danh từ khác trong tiếng Đức, “der-Safe” cũng có các hình thức số nhiều và các trường hợp ngữ pháp khác nhau:
- Số ít: der Safe (két sắt)
- Số nhiều: die Safes (các két sắt)
- Thì hiện tại: ich habe einen Safe (tôi có một két sắt)
- Thì quá khứ: ich hatte einen Safe (tôi đã có một két sắt)
Đặt Câu Và Lấy Ví Dụ Về Der-Safe
Câu Ví Dụ 1
Ich bewahre meine wichtigen Dokumente in dem Safe auf. (Tôi lưu trữ các tài liệu quan trọng của mình trong két sắt.)
Câu Ví Dụ 2
Der Safe ist sehr schwer und sicher. (Két sắt rất nặng và an toàn.)
Câu Ví Dụ 3
Hast du den neuen Safe schon gekauft? (Bạn đã mua két sắt mới chưa?)
Kết Luận
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ “der-Safe” trong tiếng Đức, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như một số ví dụ thực tế. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp là điều quan trọng trong việc học tiếng Đức, giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.