Khám Phá “Der Sekretär” – Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. Der Sekretär là gì?

Khái niệm “Der Sekretär” trong tiếng Đức chỉ người thư ký, thường là người hỗ trợ quản lý công việc hành chính trong một tổ chức hay doanh nghiệp. Họ có trách nhiệm giúp sắp xếp lịch làm việc, chuẩn bị tài liệu và giữ liên lạc với các bên liên quan.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “Der Sekretär”

Cấu trúc ngữ pháp của “Der Sekretär” rất quan trọng để hiểu cách sử dụng chính xác trong câu. Trong tiếng Đức, “Der” là mạo từ xác định cho danh từ nam giống, “Sekretär” là danh từ. Nằm trong cấu trúc ngữ pháp của tiếng Đức, danh từ thường đi kèm với mạo từ tương ứng để cho thấy giống và số.

2.1. Mạo từ và giống danh từ

  • Der: Mạo từ chỉ danh từ giống đực.
  • Sekretär: Danh từ chỉ người.

2.2. Biến hình số nhiều

Khi chuyển sang số nhiều, từ “Sekretär” sẽ trở thành “Sekretäre”. Ví dụ: “Die Sekretäre” có nghĩa là “những người thư ký”.

3. Đặt câu và lấy ví dụ về “Der Sekretär”

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “Der Sekretär” trong ngữ cảnh khác nhau:

3.1. Ví dụ về câu đơn giản

  • Der Sekretär arbeitet jeden ngày im Büro. (Thư ký làm việc mỗi ngày ở văn phòng.)
  • Der Sekretär nimmt Anrufe entgegen. (Thư ký nhận cuộc gọi.)

3.2. Ví dụ về câu phức tạp

  • Der Sekretär, der für den Geschäftsführer arbeitet, organisiert alle Meetings. (Thư ký làm việc cho giám đốc điều hành, sắp xếp tất cả các cuộc họp.)
  • Die Sekretäre im Unternehmen sind sehr effizient und hilfsbereit. (Các thư ký trong công ty rất hiệu quả và nhiệt tình giúp đỡ.)

4. Kết luận

Hiểu biết về “Der Sekretär” không chỉ giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Đức mà còn mở ra cơ hội trong việc giao tiếp với các tổ chức quốc tế. Mong rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về “Der Sekretär”.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566Der Sekretär
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM