Der Stadtrand là gì?
Trong tiếng Đức, “der Stadtrand” có nghĩa là “ven thành phố” hoặc “ngoại ô”. Nó chỉ khu vực nằm ở rìa của một thành phố, thường là nơi mà sự phát triển đô thị bắt đầu giảm dần và chuyển giao sang các khu vực nông thôn hoặc ít được phát triển hơn.
Cấu trúc ngữ pháp của der Stadtrand
Trong ngữ pháp tiếng Đức, “der Stadtrand” được phân loại là danh từ giống nam (der). Cấu trúc của danh từ này bao gồm hai phần:
- der: Mạo từ giống nam số ít (nominative case).
- Stadtrand: Danh từ chỉ khái niệm vùng ngoại ô, được hình thành từ “Stadt” (thành phố) và “Rand” (rìa, mép).
Khi chia thì, liên từ và các trường hợp ngữ pháp khác nhau, từ “Stadtrand” sẽ nhận các dạng khác như “des Stadtrandes” (genitive), “dem Stadtrand” (dative), và “die Stadtränder” (số nhiều).
Cách sử dụng der Stadtrand trong câu
Dưới đây là một số ví dụ về cách đặt câu với “der Stadtrand”:
Ví dụ 1
Die Menschen leben oft am Stadtrand, weil es ruhiger ist.
(Mọi người thường sống ở ven thành phố vì nơi đó yên tĩnh hơn.)
Ví dụ 2
Am Stadtrand gibt es viele neue Wohngebiete.
(Ở ven thành phố có nhiều khu vực nhà ở mới.)
Ví dụ 3
Der Verkehr am Stadtrand ist viel weniger als im Stadtzentrum.
(Giao thông ở ven thành phố ít hơn nhiều so với trung tâm thành phố.)
Kết luận
Der Stadtrand không chỉ là một thuật ngữ đơn giản trong tiếng Đức mà còn phản ánh một phần quan trọng của cấu trúc đô thị. Hiểu rõ về ngữ nghĩa và cấu trúc của nó giúp người học tiếng Đức có thêm kiến thức cần thiết trong ngôn ngữ và văn hóa Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
