Der-Teller Là Gì?
Trong tiếng Đức, “der Teller” có nghĩa là “cái đĩa”. Từ này thuộc giống đực (maskulin) trong ngữ pháp tiếng Đức. Nó không chỉ đơn thuần là một vật dụng trong nhà bếp mà còn thường xuất hiện trong các cụm từ và thành ngữ, phản ánh văn hóa ẩm thực phong phú của người Đức.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der-Teller
Giới Từ Và Cách Sử Dụng
Der-Teller là danh từ giống đực. Khi sử dụng, bạn cần chú ý đến các hình thức thay đổi của nó trong câu, tùy thuộc vào cách xác định (bestimmt) hay không xác định (unbestimmt).
Bảng Thay Đổi Của Der-Teller
Giống | Cách | Hình Thức |
---|---|---|
Giống đực | Chủ ngữ (Nominativ) | der Teller |
Giống đực | Biệt ngữ (Akkusativ) | den Teller |
Giống đực![]() |
Gián tiếp (Dativ) | dem Teller |
Giống đực | Giống (Genitiv) | des Tellers |
Thành Ngữ Liên Quan Đến Der-Teller
Có nhiều thành ngữ trong tiếng Đức sử dụng từ “Teller”, ví dụ như “Einen Teller leer essen” có nghĩa là ăn hết một cái đĩa, thường được dùng để khích lệ người khác ăn uống đầy đủ.
Đặt Câu Và Ví Dụ Về Der-Teller
Câu Sử Dụng Der-Teller
- Ich habe einen Teller Spaghetti gekocht. (Tôi đã nấu một đĩa mì spaghetti.)
- Der Teller ist sehr schön. (Cái đĩa này rất đẹp.)
- Bitte gib mir den Teller. (Xin vui lòng đưa cho tôi cái đĩa đó.)
- Ich habe den Teller auf den Tisch gestellt. (Tôi đã đặt cái đĩa lên bàn.)
Ví Dụ Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
Đối với người Đức, việc chuẩn bị một bữa ăn ngon là rất quan trọng, và “der Teller” thường là trung tâm của những bữa ăn gia đình. Trong văn hóa ăn uống, việc chọn một cái đĩa đẹp cũng tạo nên không khí ấm cúng và khiến bữa ăn trở nên đặc biệt hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
