Khám Phá Der Umbau: Tất Tần Tật Thông Tin Về Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ

Der Umbau Là Gì?

Der Umbau là một danh từ trong tiếng Đức, được dịch sang tiếng Việt là “sự cải tạo” hoặc “sự thay đổi cấu trúc”. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động như cải thiện hoặc nâng cấp một công trình nào đó, như nhà ở, văn phòng hay cơ sở hạ tầng. Der Umbau không chỉ đơn thuần là việc thay đổi bề ngoài, mà còn bao gồm các thay đổi về chức năng và hiệu suất sử dụng của một không gian nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Umbau

Đặc Điểm Ngữ Pháp

Der Umbau là một danh từ giống đực, được sử dụng với mạo từ xác định “der”. Trong tiếng Đức, danh từ sẽ được chia theo số ít và số nhiều, và cách cách thức dùng trong câu cũng rất đa dạng.

Cách Chia Danh Từ

Ở số ít, chúng ta có:

  • Nominativ: der Umbau
  • Genitiv: des Umbaus
  • Dativ: dem Umbau
  • Akkusativ: den Umbau

Ở số nhiều, danh từ này có thể được sử dụng như sau:

  • Nominativ: die Umbauten
  • Genitiv: der Umbauten
  • Dativ: den Umbauten tiếng Đức
  • Akkusativ: die Umbauten

Đặt Câu Và Ví Dụ Về Der Umbau

Các Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng der Umbau:

  • Der Umbau des Hauses beginnt nächste Woche. (Sự cải tạo của ngôi nhà sẽ bắt đầu vào tuần tới.)
  • Wir planen einen Umbau, um mehr Platz für das Büro zu schaffen. (Chúng tôi lên kế hoạch cho một sự cải tạo để tạo ra nhiều không gian hơn cho văn phòng.)
  • Der Umbau der alten Fabrik hat viel Zeit in Anspruch genommen. (Việc cải tạo nhà máy cũ đã tốn rất nhiều thời gian.)
  • Nach dem Umbau hat das Gebäude ein modernes Aussehen. (Sau khi cải tạo, tòa nhà có một diện mạo hiện đại.)

Kết Luận

Der Umbau là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Đức, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng và bất động sản. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng der Umbau trong bối cảnh thực tế sẽ giúp bạn có một kiến thức sâu rộng hơn về tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM cấu trúc ngữ pháp