Site icon Du Học APEC

Khám Phá “die-Aktivität” – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

tieng duc 17

Chào mừng bạn đến với bài viết chi tiết về die-Aktivität. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu ý nghĩa của thuật ngữ này trong tiếng Đức, phân tích cấu trúc ngữ pháp của nó và cung cấp những ví dụ thực tế để giúp bạn hiểu rõ hơn.

die-Aktivität Là Gì?

Trong tiếng Đức, “die Aktivität” có nghĩa là “hoạt động”. Nó được sử dụng để chỉ mọi hoạt động, công việc, hành động mà một cá nhân hoặc nhóm thực hiện. Từ này thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giáo dục đến thể thao.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của die-Aktivität

“Die Aktivität” là một danh từ nữ trong tiếng Đức. Dưới đây là một số điểm quan trọng về cấu trúc ngữ pháp của từ này:

Giới Từ Đi Kèm

Khi sử dụng “die Aktivität”, nó thường đi kèm với các giới từ để chỉ ra ngữ cảnh cụ thể của hoạt động:

Quy Tắc Số Nhiều

Danh từ “die Aktivität” có dạng số nhiều là “die Aktivitäten”. Ví dụ:

Ví Dụ về die-Aktivität

Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “die Aktivität” trong tiếng Đức:

Ví dụ 1

Ich nehme an der Aktivität im Park teil. (Tôi tham gia hoạt động trong công viên.)

Ví dụ 2

Die Aktivität fördert die Zusammenarbeit giữa các thành viên. (Hoạt động này thúc đẩy sự hợp tác giữa các thành viên.)

Ví dụ 3

Wir planen verschiedene Aktivitäten cho ngày hội. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho các hoạt động khác nhau cho ngày hội.)

Tóm Tắt

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về die-Aktivität, ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của nó, cùng với những ví dụ cụ thể để ứng dụng vào thực tế. Việc nắm vững từ vựng như “die Aktivität” sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc học tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: contact@apec.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Exit mobile version