Khám Phá die Biografie: Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

die Biografie là gì?

Die Biografie là một từ tiếng Đức có nghĩa là “tiểu sử”. Nó được sử dụng để chỉ những thông tin về cuộc đời của một cá nhân, bao gồm những sự kiện quan trọng, các mốc thời gian và trải nghiệm mà người đó đã trải qua. Tiểu sử thường được viết theo một sơ đồ thời gian và có thể bao gồm cả những thành tựu, cuộc sống cá nhân và sự nghiệp của một người.

Cấu trúc ngữ pháp của die Biografie

1. Tiểu sử với thì quá khứ

Trong việc viết die Biografie, người ta thường sử dụng thì quá khứ để miêu tả các sự kiện đã xảy ra trong cuộc đời cá nhân. Ví dụ:

„Er wurde 1985 in Berlin geboren.” (Ông ấy sinh ra ở Berlin năm 1985.)

2. Sử dụng ngữ pháp mô tả

Các tính từ và trạng từ cũng thường được sử dụng để mô tả các sự kiện và cảm xúc trong tiểu sử. Ví dụ:

„Sie war eine sehr talentierte Künstlerin.” (Cô ấy là một nghệ sĩ rất tài năng.)

3. Cấu trúc câu đơn giản và rõ ràng

Tiểu sử nên được viết bằng những câu đơn giản và rõ ràng, tránh dùng ngữ pháp phức tạp. Ví dụ:

„Er studierte Medizin an der Universität.” (Ông ấy học Y khoa tại đại học.)

Đặt câu và lấy ví dụ về die Biografie

Ví dụ 1: Tiểu sử một người nổi tiếng

“Albert Einstein wurde am 14. März 1879 in Ulm, Deutschland geboren. Er war ein theoretischer Physiker, der die Relativitätstheorie entwickelte und 1921 den Nobelpreis für Physik erhielt.”

Ví dụ 2: Tiểu sử một người bình thường

“Maria wurde 1990 in Köln geboren. Sie wuchs in einer kleinen Stadt auf und studierte an der Fachhochschule für Ingenieurwesen.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp die Biografie

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM