Khám Phá Die Eingangstür: Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. Die Eingangstür Là Gì?

Die Eingangstür trong tiếng Đức có nghĩa là “cái cửa ra vào”. Từ này được sử dụng để chỉ cửa chính của một ngôi nhà, nơi mà mọi người thường ra vào. Cấu trúc của từ gồm hai phần: “Eingang” có nghĩa là “ra vào” và “Tür” có nghĩa là “cửa”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Eingangstür

2.1. Giới thiệu về Danh Từ

Die Eingangstür là danh từ giống cái (Feminine noun) trong tiếng Đức. Dưới đây là một số điểm quan trọng về cấu trúc ngữ pháp của từ này:

  • Chúng ta sử dụng “die” để chỉ định danh từ giống cái.
  • Danh từ có thể được sử dụng trong các trường hợp khác nhau như Nominativ (chủ từ), Akkusativ (tân ngữ), Dativ (gián tiếp) và Genitiv (thể sở hữu).

2.2. Ví dụ Về Các Trường Hợp Sử Dụng

  • Nominativ: Die Eingangstür ist schön. (Cửa ra vào đẹp.)
  • Akkusativ: Ich öffne die Eingangstür. (Tôi mở cửa ra vào.)
  • Dativ: Ich stehe vor der Eingangstür. (Tôi đứng trước cửa ra vào.)
  • Genitiv: Die Farbe der Eingangstür ist đỏ. (Màu sắc của cửa ra vào là đỏ.)

3. Đặt Câu và Lấy Ví Dụ Về Die Eingangstür

Dưới đây là một số câu ví dụ khác sử dụng “die Eingangstür”:

  • Die Eingangstür öffnete sich tự động khi tôi đến gần. (Cửa ra vào tự động mở khi tôi đến gần.)die Eingangstür
  • Hãy đảm bảo rằng die Eingangstür được khóa khi rời khỏi nhà. (Hãy đảm bảo rằng cửa ra vào được khóa khi rời khỏi nhà.)
  • Càng nhiều người đến, die Eingangstür càng mở nhiều hơn. (Càng nhiều người đến, cửa ra vào càng mở nhiều hơn.)

4. Kết Luận

Hiểu rõ về “die Eingangstür” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng trong tiếng Đức mà còn là nền tảng cho việc học ngữ pháp hiệu quả. Việc sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp trong câu sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ die Eingangstür

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM