Khám Phá Die-Helferin: Định Nghĩa, Ngữ Pháp Và Ví Dụ Cụ Thể

Die-Helferin Là Gì?

Trong tiếng Đức, từ die-Helferin nghĩa là “nữ trợ giúp” hoặc “người giúp đỡ”. Từ này thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ có vai trò hỗ trợ trong các lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong các công việc chăm sóc hoặc hỗ trợ xã hội.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die-Helferin

Giới thiệu Cấu Trúc

Phân tích cấu trúc ngữ pháp của từ die-Helferin, ta thấy rằng đây là một danh từ trong tiếng Đức. Nó có dạng số ít và số nhiều khác nhau:

  • Số ít: die-Helferin
  • Số nhiều: die-Helferinnen

Chức Năng Và Cách Sử Dụng

Die-Helferin thường được dùng để chỉ những người làm công việc trợ giúp, như y tá, trợ lý chăm sóc hoặc người làm trong lĩnh vực phục vụ. Danh từ này sử dụng mạo từ xác định die để chỉ người phụ nữ cụ thể.

Ví Dụ Về Die-Helferin Trong Các Câu

Ví dụ 1

Die Helferin arbeitet in einem Krankenhaus.

Dịch nghĩa: Nữ trợ giúp làm việc trong một bệnh viện. ví dụ

Ví dụ 2

Ich habe eine Helferin für meine alte Großmutter engagiert.

Dịch nghĩa: Tôi đã thuê một nữ trợ giúp cho bà nội già của mình.

Ví dụ 3

Die Helferinnen im Kindergarten sind sehr freundlich.

Dịch nghĩa: Những nữ trợ giúp trong nhà trẻ rất thân thiện.

Kết Luận

Qua bài viết này, ta có thể thấy die-Helferin không chỉ là một từ ngữ đơn giản mà nó còn chứa đựng nhiều ý nghĩa và ứng dụng khác nhau trong cuộc sống hàng ngày. Hiểu rõ ngữ pháp và cách sử dụng die-Helferindie-Helferin sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Đức một cách tự tin và hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM