1. die-Katze là gì?
Trong tiếng Đức, “die Katze” có nghĩa là “con mèo”. Đây là từ chỉ loài vật quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Từ “Katze” thuộc giống cái, điều này rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức, nơi mà mỗi danh từ đều có giới tính riêng (giống đực, giống cái, hoặc trung tính).
2. Cấu trúc ngữ pháp của die-Katze
2.1. Giới tính
Như đã đề cập trước đó, “die Katze” là giống cái. Điều này có nghĩa là khi chúng ta sử dụng tính từ hay đại từ đi kèm, hoặc bất kỳ cấu trúc nào liên quan đến nó, chúng ta sẽ phải dùng những hình thức phù hợp với giống cái.
2.2. Cách chia động từ
Khi nói về mèo (die Katze) trong câu, động từ sẽ được chia theo chủ ngữ là “die Katze”. Ví dụ, nếu muốn nói “con mèo đang ngủ”, chúng ta sẽ dùng thì hiện tại và chia động từ “schlafen” phù hợp với chủ ngữ.
3. Ví dụ câu với die-Katze
3.1. Câu đơn giản
Ví dụ 1: Die Katze schläft auf dem Sofa. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)
Ví dụ 2: Ich sehe die Katze im Garten. (Tôi thấy con mèo trong vườn.)
3.2. Câu phức tạp
Ví dụ 3: Die Katze, die ich adoptierte, ist sehr süß. (Con mèo mà tôi nhận nuôi rất dễ thương.)
Ví dụ 4: Wenn die Katze hungrig ist, füttere ich sie. (Khi con mèo đói, tôi sẽ cho nó ăn.)