1. “die Marmelade” là gì?
“Die Marmelade” trong tiếng Đức có nghĩa là “mứt” trong tiếng Việt. Đây là một loại thực phẩm thường được làm từ trái cây và đường, thường dùng để phết lên bánh mì hoặc dùng trong các món tráng miệng. Ở một số quốc gia, thuật ngữ này có thể còn được dùng để chỉ các loại mứt không chỉ từ trái cây mà còn có thể là một hỗn hợp của nhiều nguyên liệu khác nhau.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “die Marmelade”
2.1. Giới từ và danh từ
“Die” là mạo từ xác định, chỉ rõ rằng Marmelade là danh từ giống cái (feminine noun) trong tiếng Đức. “Marmelade” là danh từ chỉ đối tượng cụ thể. Một số ví dụ của cấu trúc này bao gồm:
- Die Marmelade ist lecker. (Mứt này rất ngon.)
- Ich habe eine Marmelade aus Erdbeeren gemacht. (Tôi đã làm một loại mứt từ dâu.)
2.2. Số nhiều và dạng tính từ
Chúng ta cũng thường gặp dạng số nhiều của từ này, là “die Marmeladen”. Khi nói về nhiều loại mứt, chúng ta có thể sử dụng câu như sau:
- Die Marmeladen im Supermarkt sind vielfältig. (Các loại mứt ở siêu thị rất đa dạng.)
3. Đặt câu và lấy ví dụ về “die Marmelade”
3.1. Ví dụ về câu sử dụng “die Marmelade”
Dưới đây là một số câu mẫu sử dụng “die Marmelade”:
- Ich frühstücke gerne mit einer Scheibe Brot und viel Marmelade. (Tôi thích ăn sáng với một lát bánh mì và nhiều mứt.)
- Die selbstgemachte Marmelade schmeckt am besten. (Mứt tự làm thì bao giờ cũng ngon nhất.)
- Hast du die Marmelade im Kühlschrank gesehen? (Bạn có thấy mứt trong tủ lạnh không?)
3.2. Một vài ví dụ khác
Bên cạnh các câu trên, dưới đây là một số câu văn phong phú hơn:
- Jeden Sonntag bereiten wir Pfannkuchen mit Marmelade für das Frühstück vor. (Mỗi Chủ nhật, chúng tôi chuẩn bị bánh kếp với mứt cho bữa sáng.)
- Die Marmelade aus Orangen hat einen sehr frischen Geschmack. (Mứt cam có vị rất tươi mới.)
- Für das Dessert empfiehlt sich eine kleine Portion Joghurt mit Marmelade. (Cho món tráng miệng, một phần nhỏ sữa chua với mứt là một gợi ý tốt.)
4. Kết Luận
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về khái niệm “die Marmelade”, cấu trúc ngữ pháp của từ này và cách sử dụng nó qua nhiều ví dụ thực tế. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp các bạn có cái nhìn rõ hơn về mứt trong tiếng Đức và ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.