1. Die Mauer là gì?
Trong tiếng Đức, “die Mauer” có nghĩa là “bức tường”. Từ này được sử dụng để diễn tả một cấu trúc vật lý, thường là một bức tường trong kiến trúc. Tuy nhiên, trong bối cảnh lịch sử, “die Mauer” cũng thường được nhắc đến như là “Bức tường Berlin”, biểu tượng cho sự phân chia nước Đức trong Chiến tranh Lạnh.
2. Cấu trúc ngữ pháp của die Mauer
“Die Mauer” là một danh từ giống cái trong tiếng Đức. Dưới đây là một số thông tin về ngữ pháp của từ này:
2.1. Giống và số
Die Mauer (Giống cái) – Số nhiều: die Mauern
2.2. Chia động từ với “die Mauer”
Khi sử dụng “die Mauer” trong câu, động từ cần phải được chia theo số và giới tính của danh từ. Ví dụ:
- Die Mauer steht hier. (Bức tường đứng ở đây.)
- Die Mauern fallen. (Những bức tường đang sập.)
3. Ví dụ về die Mauer trong câu
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng “die Mauer” trong ngữ cảnh khác nhau:
3.1. Trong bối cảnh sinh hoạt hàng ngày
Die Mauer in meinem Garten ist grün. (Bức tường trong vườn tôi thì xanh.)
3.2. Trong bối cảnh lịch sử
Die Mauer in Berlin wurde 1989 abgerissen. (Bức tường Berlin đã bị phá hủy vào năm 1989.)
3.3. Trong bối cảnh nghệ thuật
Graffiti an der Mauer ist sehr beliebt. (Những bức tranh graffiti trên tường rất phổ biến.)