Trong tiếng Đức, “die Notaufnahme” là một thuật ngữ quan trọng thường xuất hiện trong lĩnh vực y tế. Bài viết này sẽ tìm hiểu định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng “die Notaufnahme” thông qua các ví dụ cụ thể.
1. die Notaufnahme là gì?
die Notaufnahme có nghĩa là “phòng cấp cứu” trong tiếng Việt. Đây là nơi bệnh nhân được khám và điều trị khẩn cấp trong các tình huống khẩn cấp, chẳng hạn như chấn thương nghiêm trọng hay bệnh đột ngột. Các bác sĩ và nhân viên y tế tại đây thường làm việc 24/7 để đảm bảo chăm sóc bệnh nhân kịp thời.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của die Notaufnahme
Trong tiếng Đức, danh từ được chia theo giới từ và số nhiều. Dưới đây là phân tích cấu trúc ngữ pháp của “die Notaufnahme”:
2.1 Giới Từ
Danh từ “die Notaufnahme” thuộc giống cái (feminine) và được sử dụng như sau:
- Chức năng chủ từ: Die Notaufnahme ist überfüllt. (Phòng cấp cứu đang đông đúc.)
- Chức năng tân ngữ: Ich gehe in die Notaufnahme. (Tôi đi vào phòng cấp cứu.)
2.2 Số Nhiều
Dưới đây là cách chuyển đổi “die Notaufnahme” sang số nhiều:
– “die Notaufnahmen” (các phòng cấp cứu)
3. Đặt Câu và Ví Dụ Về die Notaufnahme
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng “die Notaufnahme” trong câu:
3.1 Ví dụ 1
Ein Patient wurde in die Notaufnahme gebracht. (Một bệnh nhân đã được đưa vào phòng cấp cứu.)
3.2 Ví dụ 2
Die Notaufnahme ist rund um die Uhr geöffnet. (Phòng cấp cứu mở cửa 24/7.)
3.3 Ví dụ 3
Nach einem Unfall kam er schnell in die Notaufnahme. (Sau một vụ tai nạn, anh ấy đã nhanh chóng đến phòng cấp cứu.)
4. Kết Luận
Thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về “die Notaufnahme”, từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp đến cách sử dụng trong câu. Hy vọng những kiến thức này sẽ hữu ích cho bạn trong việc học tiếng Đức và giao tiếp với người bản xứ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

