1. Die Sammlung Là Gì?
“Die Sammlung” trong tiếng Đức có nghĩa là “sưu tập” hay “bộ sưu tập”. Từ này thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các đối tượng được thu thập lại với nhau, chẳng hạn như tác phẩm nghệ thuật, sách vở, hay các hiện vật văn hóa. Dưới đây là một số ví dụ về cách mà khái niệm “die Sammlung” được sử dụng trong tiếng Đức.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Die Sammlung”
“Die Sammlung” là một danh từ giống cái (der Artikel) trong tiếng Đức. Cấu trúc ngữ pháp của từ này bao gồm:
2.1. Giới Từ
Trong câu, “die Sammlung” thường đi kèm với các giới từ như “von” (của), “in” (trong), “mit” (với) để diễn đạt mối quan hệ giữa các thành phần khác nhau.
2.2. Động Từ Đi Kèm
Các động từ phổ biến để mô tả hành động liên quan đến “die Sammlung” bao gồm “sammeln” (sưu tập) và “sehen” (nhìn thấy). Ví dụ: “Ich sammle Münzen” (Tôi sưu tập tiền xu).
3. Ví Dụ Về “Die Sammlung”
3.1. Ví Dụ Câu
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng “die Sammlung”:
- “Die Sammlung von Gemälden ist wirklich beeindruckend.” (Bộ sưu tập tranh thật sự ấn tượng.)
- “Er hat eine große Sammlung von alten Büchern.” (Anh ấy có một bộ sưu tập sách cũ lớn.)
- “Die Sammlung im Museum zieht viele Besucher an.” (Bộ sưu tập trong bảo tàng thu hút nhiều du khách.)
4. Tại Sao Nên Biết Về “Die Sammlung”?
Việc nắm rõ về “die Sammlung” không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa đến với văn hóa và nghệ thuật Đức. Những kiến thức này thực sự hữu ích nếu bạn nguyện vọng du học hoặc làm việc tại Đức.