Khám Phá “Die Tätigkeit”: Bản Chất, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Die Tätigkeit Là Gì?

“Die Tätigkeit” trong tiếng Đức có nghĩa là “hoạt động” hoặc “công việc”. Đây là một danh từ chỉ trạng thái hoặc hành động mà một người thực hiện. “Die Tätigkeit” có thể bao gồm mọi hoạt động từ công việc cho đến các sở thích cá nhân. Trong ngữ cảnh giáo dục, “die Tätigkeit” thường được đề cập đến các hoạt động mà học sinh tham gia để phát triển kỹ năng và kiến thức.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Die Tätigkeit”

“Die Tätigkeit” là một danh từ giống cái trong tiếng Đức, được sử dụng với mạo từ xác định “die”. Cấu trúc ngữ pháp của “die Tätigkeit” nằm trong cụm từ, câu hoặc những tình huống biểu đạt khác nhau.

Ví Dụ Về Cấu Trúc Ngữ Pháp

Dưới đây là một số cách sử dụng “die Tätigkeit” trong câu:

  • Chủ ngữ: Die Tätigkeit ist interessant. (Hoạt động này rất thú vị.)
  • Bổ nghĩa: Ich liebe die kreative Tätigkeit. (Tôi yêu thích các hoạt động sáng tạo.) học tiếng Đức
  • Giới từ: Er ist stolz auf seine Tätigkeit. (Anh ấy tự hào về công việc của mình.)

Các Ví Dụ Điển Hình Về “Die Tätigkeit”

Dưới đây là những ví dụ áp dụng cụ thể trong câu có sử dụng “die Tätigkeit”:

  • *Im Unternehmen gibt es viele verschiedene Tätigkeiten.* (Tại công ty có nhiều hoạt động khác nhau.)
  • *Die Tätigkeit als Lehrer ist sehr anspruchsvoll.* (Công việc của giáo viên rất đòi hỏi.)
  • *Sie hat eine neue Tätigkeit im Ausland gefunden.* (Cô ấy đã tìm thấy một công việc mới ở nước ngoài.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức” học tiếng Đức
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM