Die Tätigkeit Là Gì?
Trong tiếng Đức, “die Tätigkeit” có nghĩa là “hoạt động” hoặc “công việc”. Đây là một danh từ feminine, chỉ những hành động, nhiệm vụ mà một người thực hiện. Die Tätigkeit thể hiện sự tương tác của con người với công việc hay hoạt động hàng ngày và thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh doanh đến giáo dục.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Tätigkeit
Thành Phần Ngữ Pháp
Die Tätigkeit là một danh từ, có thể được sử dụng ở cả số ít và số nhiều. Ở số ít, chúng ta có “die Tätigkeit”, trong khi số nhiều là “die Tätigkeiten”. Danh từ này có thể đi kèm với các tính từ để mô tả rõ hơn. Ví dụ:
- Die interessante Tätigkeit (hoạt động thú vị)
- Die tägliche Tätigkeit (hoạt động hàng ngày)
Ví Dụ Cụ Thể Về Die Tätigkeit
1. Câu Ví Dụ Cơ Bản
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng “die Tätigkeit”:
- Ich habe eine wichtige Tätigkeit in der Firma. (Tôi có một công việc quan trọng tại công ty.)
- Die Tätigkeit als Lehrer ist herausfordernd, aber erfüllend. (Công việc làm giáo viên thì đầy thử thách nhưng rất thỏa mãn.)
2. Câu Ví Dụ Trong Tình Huống Thực Tế
Giả sử bạn đang nói chuyện về một dự án làm việc nhóm:
Unsere Tätigkeit in diesem Projekt erfordert Teamarbeit und Kreativität. (Công việc của chúng tôi trong dự án này đòi hỏi sự hợp tác của cả nhóm và sự sáng tạo.)
3. Câu Ví Dụ Với Tính Từ
Die kreative Tätigkeit macht mir viel Spaß. (Công việc sáng tạo mang lại cho tôi nhiều niềm vui.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

