Khám Phá Die Trompete: Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Đầy Đủ

Giới Thiệu Về Die Trompete

Die Trompete, theo tiếng Đức, có nghĩa là “kèn trumpet”. Đây là một nhạc cụ được làm từ kim loại, phổ biến trong nhiều thể loại nhạc, từ nhạc cổ điển đến jazz. Sự hấp dẫn của die Trompete không chỉ nằm ở âm thanh vang vọng mà còn ở vai trò quan trọng của nó trong các ban nhạc và dàn nhạc.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Trompete

1. Giới Thiệu Về Ngữ Pháp Tiếng Đức

Trong tiếng Đức, danh từ thường có ba giống: giống đực (der), giống cái (die), và giống trung (das). Die Trompete thuộc về giống cái, do đó nó sử dụng mạo từ “die”. Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến die Trompete cũng tương tự như các danh từ khác trong tiếng Đức.

2. Các Dạng Khác Của Die Trompete

Danh từ die Trompete trong tiếng Đức cũng có những dạng biến đổi khác, bao gồm:

  • Die Trompete (số ít)
  • Die Trompeten (số nhiều)

3. Cách Sử Dụng Trong Câu

Cấu trúc câu với die Trompete có thể được xây dựng rất đa dạng. Dưới đây là các ví dụ cụ thể:

Đặt Câu và Ví Dụ Về Die Trompete

Ví Dụ 1:

Die Trompete ist ein wunderschönes Instrument. (Kèn trumpet là một nhạc cụ tuyệt vời.)

Ví Dụ 2:

Ich spiele die Trompete seit fünf Jahren. (Tôi đã chơi kèn trumpet được năm năm.)

Ví Dụ 3:

Die Trompeten im Orchester bieten một âm thanh tuyệt vời. (Các kèn trumpet trong dàn nhạc mang đến âm thanh tuyệt vời.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 định nghĩa die Trompete
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM