Khám Phá Die Verspätung: Khái Niệm, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

1. Die Verspätung Là Gì?

Die Verspätung, trong tiếng Đức, có nghĩa là sự chậm trễ. Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là khi nói về thời gian như chuyến bay, tàu hỏa hoặc các sự kiện khác mà sự trễ nải xảy ra.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Verspätung

Die Verspätung là một danh từ giống cái (feminine noun) trong tiếng Đức. Cấu trúc ngữ pháp của từ này được xây dựng xung quanh các quy tắc chung của ngữ pháp tiếng Đức:

  • Giống: ví dụ Giống cái (die)
  • Định nghĩa: Die Verspätung chỉ sự chậm trễ trong một ngữ cảnh nhất định.
  • Số ít và số nhiều: Số ít: die Verspätung; Số nhiều: die Verspätungen.

Một ví dụ về việc sử dụng từ này là: Die Verspätung des Zuges war mehr als eine Stunde. (Sự chậm trễ của chuyến tàu đã hơn một giờ.)

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Về Die Verspätung

Để nắm rõ hơn cách sử dụng die Verspätung, hãy xem qua một số ví dụ dưới đây:

Ví dụ 1:

Die Verspätung des Flugs führte zu vielen bất tiện cho hành khách.
(Sự chậm trễ của chuyến bay đã gây ra nhiều bất tiện cho hành khách.)

Ví dụ 2:

Ich habe die Verspätung des Busses nicht erwartet.
(Tôi không ngờ đến sự chậm trễ của chiếc xe buýt.)

Ví dụ 3:

Die Verspätung im Zugverkehr hat viele Reisende betroffen.
(Sự chậm trễ trong giao thông tàu đã ảnh hưởng đến nhiều hành khách.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ngữ pháp