Khám Phá Die Wintersportlerin: Tất Tần Tật Về Vận Động Viên Thể Thao Mùa Đông

Die Wintersportlerin là gì?

“Die Wintersportlerin” trong tiếng Đức có nghĩa là “vận động viên thể thao mùa đông”. Từ này được sử dụng để chỉ những người tham gia vào các môn thể thao diễn ra trong điều kiện mùa đông như trượt tuyết, trượt băng nghệ thuật và các môn thể thao trên băng khác.

Cấu trúc ngữ pháp của die Wintersportlerin

Phân tích từ vựng

“Die” là mạo từ xác định trong tiếng Đức, được sử dụng cho danh từ giống cái. “Wintersport” nghĩa là “thể thao mùa đông” và cũng là từ ghép bao gồm “Winter” (mùa đông) và “Sport” (thể thao). Cuối cùng, “-lerin” là hậu tố được thêm vào để làm từ chỉ người nữ, tương tự như hậu tố “-er” cho giống đực.

Chức năng và cách dùng

Với cấu trúc này, “die Wintersportlerin” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả vận động viên tham gia các giải đấu thể thao mùa đông cho đến việc thảo luận về các kỹ thuật luyện tập trong các môn thể thao này.

Đặt câu và lấy ví dụ về die Wintersportlerin

Cách đặt câu

Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cách sử dụng “die Wintersportlerin” trong tiếng Đức:

Ví dụ 1

Die Wintersportlerin hat bei den Olympischen Winterspielen Goldmedaille gewonnen.

(Vận động viên thể thao mùa đông đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội mùa đông.)

Ví dụ 2

Jede Wintersportlerin muss viel trainieren, um erfolgreich zu sein.

(Mỗi vận động viên thể thao mùa đông phải luyện tập rất nhiều để thành công.)

Ví dụ 3

Die Wintersportlerin gab ein Interview über ihre Erfahrungen im Wettkampf.

(Vận động viên thể thao mùa đông đã có một cuộc phỏng vấn về kinh nghiệm của mình trong các cuộc thi.) ngữ pháp tiếng Đức

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM