1. “jm annehmen” là gì?
Trong tiếng Đức, cụm từ “jm annehmen” có nghĩa là “tiếp nhận ai đó”. Đây là một động từ ghép, trong đó “jm” là viết tắt cho “jemandem” (ai đó) và “annehmen” có nghĩa là tiếp nhận hoặc chấp nhận.
Cấu trúc này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, biểu thị hành động tiếp nhận hoặc đồng ý với điều gì đó từ một cá nhân. Đúng với bản chất của từ này, cả trong văn viết và văn nói, nó thường được sử dụng để diễn tả sự chấp nhận từ người này tới người khác.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “jm annehmen”
2.1. Cấu trúc cơ bản
Cấu trúc tổng quát của “jm annehmen” là:
Chủ ngữ + annehmen + object
Ví dụ: Ich nehme dich an. (Tôi tiếp nhận bạn.)
2.2. Thì hiện tại và quá khứ
Các câu trong hiện tại thường sử dụng động từ “annehmen” ở dạng cơ bản:
Ich nehme dich an. (Tôi tiếp nhận bạn.)
Khi chuyển sang quá khứ, động từ sẽ được biến đổi, ví dụ:
Ich habe dich angenommen. (Tôi đã tiếp nhận bạn.)
3. Đặt câu và lấy ví dụ về “jm annehmen”
3.1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
Dưới đây là một số ví dụ điển hình cách dùng “jm annehmen”:
- Ich nehme dich an. – (Tôi tiếp nhận bạn.)
- Wir haben ihn als Mitarbeiter angenommen. – (Chúng tôi đã tiếp nhận anh ấy như một nhân viên.)
- Hast du ihn angenommen? – (Bạn có tiếp nhận anh ấy không?)
3.2. Cách sử dụng trong báo cáo và thuyết trình
Khi viết báo cáo hoặc thuyết trình, “jm annehmen” thường sử dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc tiếp nhận thông tin:
Die Firma hat den Vorschlag angenommen. – (Công ty đã tiếp nhận đề xuất.)