Nếu bạn đang học tiếng Đức, chắc chắn bạn sẽ gặp từ “dürfen” – một trong những động từ модаль (động từ khiếm khuyết) quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu khái niệm “dürfen”, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như các ví dụ cụ thể để làm rõ hơn cách sử dụng.
Dürfen Là Gì?
Trong tiếng Đức, “dürfen” được hiểu là “được phép” hoặc “có quyền”. Nó thể hiện sự cho phép, khả năng mà một ai đó có thể thực hiện một hành động nào đó. “Dürfen” thường được sử dụng trong các tình huống mà có sự phê duyệt từ bên ngoài hoặc các rào cản pháp lý.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Dürfen
Động từ “dürfen” thuộc nhóm động từ khiếm khuyết, và vì vậy, nó thường được sử dụng cùng với động từ nguyên mẫu khác. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản như sau:
1. Câu Khẳng Định
Đối với câu khẳng định, cấu trúc sẽ là:
S + dürfen + động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
Ich darf ins Kino gehen. (Tôi được phép đi xem phim.)
2. Câu Phủ Định
Đối với câu phủ định, chúng ta có:
S + dürfen + nicht + động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
Du darfst nicht rauchen. (Bạn không được phép hút thuốc.)
3. Câu Nghi Vấn
Để hỏi một câu sử dụng “dürfen”, chúng ta có cấu trúc:
Dürfen + S + động từ nguyên mẫu?
Ví dụ:
Dürfen wir hier sitzen? (Chúng tôi có được phép ngồi ở đây không?)
Các Ví Dụ Thực Tế Về Dürfen
Dưới đây là một số ví dụ thực tế mà bạn có thể tham khảo:
Ví Dụ 1
Die Schüler dürfen im Unterricht essen. (Các học sinh được phép ăn trong giờ học.)
Ví Dụ 2
Wir dürfen am Wochenende fahren. (Chúng tôi được phép đi vào cuối tuần.)
Ví Dụ 3
Ihr dürft die Musik leiser machen. (Các bạn có thể làm nhạc nhỏ hơn.)
Tổng Kết
Học cách sử dụng “dürfen” là một phần quan trọng khi bạn muốn diễn đạt quyền lợi hoặc sự cho phép trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như cách áp dụng từ “dürfen” trong thực tế. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn!