Empörung là gì?
Empörung là một từ trong tiếng Đức có nghĩa là sự phẫn nộ hoặc cảm giác bất bình trước một điều gì đó không công bằng hoặc sai trái. Trong xã hội hiện đại, Empörung thường được sử dụng để chỉ phản ứng mạnh mẽ đối với những hành vi không đúng mực, vi phạm quyền lợi hoặc đạo đức.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Empörung
Trong tiếng Đức, “Empörung” là danh từ, có thể được dùng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý về cách sử dụng “Empörung”:
Cách sử dụng danh từ
Danh từ “Empörung” có thể được kết hợp với các động từ hoặc tính từ để tạo thành câu có nghĩa.
Câu ví dụ
- Ví dụ 1: “Die Empörung über die Ungerechtigkeit war groß.” (Sự phẫn nộ về sự bất công là rất lớn.)
- Ví dụ 2: “Seine Empörung über den Betrug war verständlich.” (Sự phẫn nộ của anh ấy về vụ lừa đảo thì dễ hiểu.)
Đặt câu và lấy ví dụ về Empörung
Dưới đây là một số câu ví dụ khác có sử dụng từ “Empörung” để người học có thêm những cách diễn đạt phong phú hơn:
Câu ví dụ 3
“Die Empörung der Bürger führte zu Protesten.” (Sự phẫn nộ của người dân đã dẫn đến các cuộc biểu tình.)
Câu ví dụ 4
“Empörung kann in verschiedenen Formen auftreten, von sozialen Medien bis zu physischen Protesten.” (Sự phẫn nộ có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, từ truyền thông xã hội đến các cuộc biểu tình thực tế.)
Kết luận
Empörung không chỉ là một từ ngữ đơn thuần mà còn phản ánh cách mà con người trả lời trước sự bất công trong xã hội. Hiểu rõ về nghĩa và cách sử dụng của Empörung sẽ giúp người học tiếng Đức giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến cảm xúc và ý kiến cá nhân.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

