Trong tiếng Đức, “erläutern” là một từ quan trọng mà bất kỳ ai học ngôn ngữ này cũng nên nắm rõ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “erläutern”, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách áp dụng trong các câu thực tế.
Erläutern Là Gì?
“Erläutern” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “giải thích”, “làm rõ” hoặc “diễn giải”. Khi sử dụng “erläutern”, bạn đang nói đến hành động cung cấp thông tin chi tiết về một chủ đề nào đó, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu một vấn đề phức tạp hơn.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Erläutern
Ngữ Pháp Cơ Bản
Trong tiếng Đức, “erläutern” được chia theo các thì, giống như nhiều động từ khác. Cấu trúc cơ bản của “erläutern” trong các thì khác nhau là:
- Hiện tại:
ich erläutere (tôi giải thích)
- Quá khứ đơn: ich erläuterte (tôi đã giải thích)
- Phần quá khứ hoàn thành: ich habe erläutert (tôi đã giải thích xong)
Chủ Ngữ và Tân Ngữ
Động từ “erläutern” thường có chủ ngữ và tân ngữ. Chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động giải thích, trong khi tân ngữ là thông tin hoặc khái niệm được giải thích.
Cấu trúc mẫu: Chủ ngữ + erläutern + Tân ngữ.
Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Erläutern
Ví Dụ Câu Cơ Bản
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- Ich erläutere die Regeln des Spiels. (Tôi giải thích quy tắc của trò chơi.)
- Der Lehrer erläutert das Thema ausführlich. (Giáo viên giải thích chủ đề một cách chi tiết.)
Ví Dụ Trong Bối Cảnh Học Tập
Khi bạn tham gia các lớp học tiếng Đức, có thể sử dụng “erläutern” để nhấn mạnh sự hiểu biết của mình:
- Kannst du das Konzept bitte erläutern? (Bạn có thể giải thích khái niệm đó không?)
- Ich möchte, dass du mir die Grammatik erläutern. (Tôi muốn bạn giải thích cho tôi về ngữ pháp.)
Kết Luận
Việc nắm vững cách sử dụng “erläutern” không chỉ giúp bạn trong việc học ngôn ngữ mà còn hỗ trợ nâng cao khả năng giao tiếp và diễn đạt ý tưởng rõ ràng. Với những thông tin và ví dụ đã được trình bày, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng từ “erläutern” trong tiếng Đức.