1. Hat Sich Gesetz Là Gì?
“Hat sich gesetzt” là một cụm động từ trong tiếng Đức, được dịch ra tiếng Việt là “đã ngồi xuống”. Cụm từ này được dùng để diễn tả hành động mà một người đã thực hiện khi họ đã ngồi xuống một chỗ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘Hat Sich Gesetz’
Cấu trúc ngữ pháp của “hat sich gesetzt” bao gồm 3 thành phần chính:
2.1. Chủ ngữ
Chủ ngữ trong câu là người hoặc vật thực hiện hành động. Ví dụ: “Ich” (Tôi) hay “Er” (Anh ấy).
2.2. Động từ “hat” (đã)
“Hat” là dạng quá khứ của động từ “haben” (có). Nó được dùng để chỉ hành động đã hoàn thành.
2.3. Động từ phản thân “sich setzen” (ngồi xuống)
“Setzen” là động từ, và “sich” là đại từ phản thân. Khi kết hợp lại, nó trở thành “sich setzen” và khi sử dụng với “hat”, ta có cụm “hat sich gesetzt”.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Về ‘Hat Sich Gesetz’
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ “hat sich gesetzt”, dưới đây là một số ví dụ thực tế:
3.1. Ví Dụ 1
“Er hat sich gesetzt, um das Buch zu lesen.”
(Anh ấy đã ngồi xuống để đọc sách.)
3.2. Ví Dụ 2
“Ich habe mich gesetzt auf die Bank im Park.”
(Tôi đã ngồi xuống trên ghế trong công viên.)
3.3. Ví Dụ 3
“Sie hat sich gesetzt und gewartet.”
(Cô ấy đã ngồi xuống và chờ đợi.)
4. Kết Luận
“Hat sich gesetzt” là một cụm từ hữu ích trong tiếng Đức, giúp diễn tả hành động ngồi xuống. Qua cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ thực tế trên, bạn có thể dễ dàng áp dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.