Im Wort Là Gì?
Trong tiếng Đức, cụm từ “im Wort” có nghĩa là “trong từ”. Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu để nhấn mạnh sự chính xác hoặc quan trọng của một lời nói hay một từ ngữ cụ thể. Cách sử dụng “im Wort” rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong các tài liệu chính thức.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Im Wort
Các Thành Phần Cấu Tạo
Cấu trúc ngữ pháp của “im Wort” được hình thành từ hai phần chính:
- Im: Đây là dạng viết tắt của “in dem”, thể hiện sự kết nối và vị trí.
- Wort:
Có nghĩa là “từ”, thể hiện ý nghĩa trọng tâm mà người nói muốn truyền tải.
Cách Sử Dụng Trong Câu
Khi sử dụng “im Wort”, bạn có thể kết hợp với nhiều từ và cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số gợi ý:
- Im Wort des Gesagten (trong từ được nói)
- Im Wort der Wahrheit (trong từ thật)
Đặt Câu Và Lấy Ví Dụ Về Im Wort
Các Ví Dụ Cụ Thể
Dưới đây là một vài ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “im Wort” trong các câu:
Ví Dụ 1:
„Ich glaube, dass alles im Wort der Wahrheit steht.“ (Tôi tin rằng mọi thứ đều nằm trong từ sự thật.)
Ví Dụ 2:
„Wir müssen im Wort des Gesagten bleiben.“ (Chúng ta phải giữ vững trong từ đã nói.)
Ví Dụ 3:
„Das ist ein entscheidendes Argument, das im Wort dieser Studie liegt.“ (Đó là một lập luận quyết định nằm trong từ của nghiên cứu này.)