Khám Phá Khái Niệm ‘Befriedigend’ Trong Tiếng Đức: Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Cụ Thể

Befriedigend Là Gì?

‘Befriedigend’ là một tính từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “hài lòng” hoặc “đạt yêu cầu”. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mà một điều gì đó không hoàn hảo nhưng vẫn đủ tốt để làm hài lòng hoặc đáp ứng được mong đợi.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘Befriedigend’

Cấu trúc ngữ pháp khi sử dụng ‘befriedigend’ khá đơn giản. Nó thường đứng trước danh từ và có thể được chia theo giới tính và số lượng. Dưới đây là các ví dụ về hình thức khác nhau:

  • Giống cái (feminine): die befriedigende Lösung (giải pháp hài lòng)
  • Giống đực (masculine): ví dụ về befriedigend der befriedigende Grund (lý do hài lòng)
  • Giống trung (neuter): das befriedigende Ergebnis (kết quả hài lòng) cấu trúc ngữ pháp
  • Số nhiều: die befriedigenden Ergebnisse (các kết quả hài lòng)

Ví Dụ Về ‘Befriedigend’

Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cách sử dụng của ‘befriedigend’ trong các bối cảnh khác nhau:

  • Câu 1: Die Leistung des Schülers war befriedigend. (Hiệu suất của học sinh là hài lòng.) nghĩa của befriedigend
  • Câu 2: Das Ergebnis des Tests ist befriedigend für alle Teilnehmer. (Kết quả của bài kiểm tra là hài lòng cho tất cả các thí sinh.)
  • Câu 3: Sie fand die Qualität des Produkts befriedigend. (Cô ấy thấy chất lượng sản phẩm là hài lòng.)
  • Câu 4: Die Rückmeldungen der Kunden waren überwiegend befriedigend. (Phản hồi của khách hàng chủ yếu là hài lòng.)

Kết Luận

Befriedigend không chỉ là một từ đơn giản mà còn biểu thị sự đạt yêu cầu và sự hài lòng trong nhiều tình huống khác nhau. Khả năng sử dụng từ này sẽ giúp bạn phong phú thêm trong giao tiếp bằng tiếng Đức cũng như nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM