1. Die Geburt là gì?
‘Die Geburt’ là một thuật ngữ tiếng Đức, có nghĩa là “sự ra đời” hoặc “sinh”. Đây là một từ danh từ, được dùng để chỉ hành động xảy ra khi một người hoặc động vật được sinh ra. Cụ thể hơn, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến gia đình, sức khỏe, và y tế.
2. Cấu trúc ngữ pháp của die Geburt
‘Die Geburt’ là một từ danh từ nữ trong tiếng Đức, vì vậy nó đi kèm với mạo từ ‘die’. Dưới đây là một số điểm căn bản về cấu trúc ngữ pháp của ‘die Geburt’:
2.1. Mạo từ và Định nghĩa
Trong tiếng Đức, danh từ thường đi kèm với một mạo từ xác định hoặc không xác định. ‘Die Geburt’ sử dụng mạo từ xác định ‘die’, thể hiện giới tính nữ. Ví dụ, trong câu:
Die Geburt war problemlos. (Sự ra đời diễn ra suôn sẻ.)
2.2. Từ vựng liên quan
Các từ vựng khác liên quan đến die Geburt bao gồm:
- gebären: sinh ra
- Geburtsdatum: ngày sinh
- Geburtsurkunde: giấy khai sinh
3. Đặt câu và ví dụ với die Geburt
3.1. Câu đơn giản
Dưới đây là một số câu đơn giản sử dụng ‘die Geburt’:
- Die Geburt meines Bruders war ein großer Moment für unsere Familie. (Sự ra đời của em trai tôi là một khoảnh khắc lớn cho gia đình chúng tôi.)
- Wir feierten die Geburt unserer Tochter. (Chúng tôi tổ chức lễ kỷ niệm sự ra đời của con gái chúng tôi.)
3.2. Câu phức
Thêm một vài câu phức tạp hơn:
- Die Geburt fand im Krankenhaus statt, wo die Ärzte sehr erfahren. (Sự ra đời diễn ra tại bệnh viện, nơi các bác sĩ rất có kinh nghiệm.)
- Da die Geburt meines Kindes war ein unerwartetes Ereignis, chúng tôi đã rất vui mừng. (Vì sự ra đời của đứa trẻ tôi là một sự kiện không thể ngờ tới, chúng tôi đã rất vui mừng.)
4. Kết luận
Die Geburt là một từ quan trọng trong tiếng Đức, không chỉ thể hiện một hành động sinh học mà còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa và cảm xúc sâu sắc. Việc hiểu đúng về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.