Khám Phá Khái Niệm ‘Die Nachbarin’: Nghĩa, Ngữ Pháp Và Ví Dụ Cụ Thể

Trong tiếng Đức, ‘die Nachbarin’ là một thuật ngữ quen thuộc và rất hữu ích. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về khái niệm này, cấu trúc ngữ pháp liên quan, cũng như đưa ra nhiều ví dụ thực tế để bạn có thể ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. ví dụ tiếng Đức

1. ‘Die Nachbarin’ Là Gì?

‘Die Nachbarin’ trong tiếng Đức có nghĩa là “người hàng xóm nữ”. Đây là danh từ chỉ người, và từ ‘Nachbarin’ được tạo thành từ nguyên từ ‘Nachbar’ (người hàng xóm) với hậu tố ‘in’, dùng để chỉ giới tính nữ. Khi nói đến người hàng xóm nữ trong một câu, người nói thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến mối quan hệ hàng xóm.

1.1. Cách Phát Âm ‘Die Nachbarin’

Phát âm của ‘die Nachbarin’ là [di: ˈnaχbaʁɪn]. Trong đó, ‘die’ được phát âm là /di:/ với âm đầu là ‘d’ và ‘nachbarin’ được phát âm với các âm ‘n’, ‘χ’, và ‘b’ rất rõ ràng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘Die Nachbarin’

Trong tiếng Đức, mọi danh từ đều có một giới tính, và ‘die Nachbarin’ thuộc về giống cái. Dưới đây là một số thông tin chính về cấu trúc ngữ pháp của ‘die Nachbarin’.

2.1. Giới Tính và Số Nhiều

‘Die Nachbarin’ là danh từ giống cái, vì vậy khi dùng trong câu, chúng ta phải chú ý đến các động từ và tính từ đi kèm.

  • Giới tính: Nữ
  • Số ít: die Nachbarin
  • Số nhiều: die Nachbarinnen ví dụ tiếng Đức

2.2. Định Nghĩa Và Ví Dụ Câu

Dưới đây là một số ví dụ thực tế để làm rõ cách sử dụng ‘die Nachbarin’ trong câu:

  • Die Nachbarin ist sehr freundlich. (Người hàng xóm nữ rất thân thiện.)
  • Ich habe mit der Nachbarin gesprochen. (Tôi đã nói chuyện với người hàng xóm nữ.)
  • Die Nachbarin hat einen Hund. (Người hàng xóm nữ có một con chó.)

3. Mối Quan Hệ Với ‘Die Nachbarin’

Quan hệ giữa bạn và ‘die Nachbarin’ có thể có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày của bạn. Một mối quan hệ tốt với hàng xóm không chỉ tạo cảm giác an toàn mà còn giúp bạn có được sự hỗ trợ khi cần thiết.

3.1. Ví Dụ Về Mối Quan Hệ Hàng Xóm

Khi bạn sống trong một khu phố, mối quan hệ với ‘die Nachbarin’ là rất quan trọng. Dưới đây là một ví dụ thực tế:

  • Wenn ich Hilfe brauche, rufe ich die Nachbarin an. (Khi tôi cần giúp đỡ, tôi gọi cho người hàng xóm nữ.)

4. Kết Luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ‘die Nachbarin’, từ nghĩa, cấu trúc ngữ pháp đến cách sử dụng trong câu. Điều này không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn củng cố mối quan hệ xã hội xung quanh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ tiếng Đức

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM