Khám Phá “Knapp” – Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Sử Dụng

1. Knapp là gì?

Trong tiếng Đức, “knapp” là một từ có nghĩa là “hạn chế”, “ít ỏi” hoặc “chật chội”. Từ này thường được dùng để miêu tả các tình huống, trạng thái hoặc đặc điểm của cái gì đó mà có ít hoặc không đủ không gian, thời gian hoặc tài nguyên.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Knapp

Cấu trúc ngữ pháp của từ “knapp” trong câu thường được sử dụng như một tính từ. Tính từ này có thể đi kèm với động từ hoặc được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ. Cách sử dụng của nó có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.

2.1. Ví dụ về Cấu Trúc Sử Dụng

Khi sử dụng “knapp” trong câu, bạn có thể tham khảo các cấu trúc sau:

  • Knapp + động từ: “Es ist knapp.” (Nó thì hạn chế.)knapp
  • Knapp + danh từ: “Die Zeit ist knapp.” (Thời gian thì hạn chế.)

3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Knapp

3.1. Ví Dụ Câu Cơ Bản

Dưới đây là một số ví dụ thường gặp khi sử dụng “knapp”:

  • “Das Budget ist knapp.” (Ngân sách thì hạn chế.)
  • “Die Ressourcen sind knapp.” (Tài nguyên thì ít ỏi.)
  • “Er hatte nur knapp Zeit.” (Anh ấy chỉ có chút thời gian.)

3.2. Ví Dụ Ứng Dụng Thực Tế

Bên cạnh các câu cơ bản, từ “knapp” cũng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như:

  • “In der aktuellen wirtschaftlichen Lage sind die Möglichkeiten für Investitionen knapp.” (Trong tình hình kinh tế hiện tại, các cơ hội đầu tư thì hạn chế.)
  • “Die Schüler hatten eine knappe Zeit, um sich auf die Prüfung vorzubereiten.” (Các học sinh có ít thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi.)

4. Kết Luận

Từ “knapp” không chỉ là một tính từ trong tiếng Đức mà còn mang đến nhiều ý nghĩa thú vị khi nó được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn đang học tiếng Đức hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này, việc làm quen với từ vựng như “knapp” là rất cần thiết.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội tiếng Đức

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM