Khám Phá “Kochen”: Từ Vựng, Ngữ Pháp & Ví Dụ Cực Hay

1. Kochen là gì?

“Kochen” là một động từ tiếng Đức có nghĩa là “nấu ăn”. Đây là một trong những từ vựng cơ bản mà bất kỳ ai học tiếng Đức cũng cần nắm vững. Việc hiểu rõ nghĩa của từ “kochen” không chỉ giúp cho người học có thể giao tiếp đơn giản mà còn là bước khởi đầu quan trọng trong việc nắm vững ngữ pháp tiếng Đức.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “kochen”

2.1. Động từ “kochen” trong các thì cơ bản

“Kochen” là một động từ quy tắc trong tiếng Đức, nghĩa là nó tuân theo một quy tắc nhất định khi chia động từ. Dưới đây là cách chia động từ “kochen” ở một số thì cơ bản:

  • Hiện tại đơn: ich koche (tôi nấu ăn)
  • Quá khứ đơn: ich kochte (tôi đã nấu ăn)
  • Quá khứ hoàn thành: ich habe gekocht (tôi đã nấu ăn xong)

2.2. Cách sử dụng “kochen” trong câu

Khi dùng “kochen” trong câu, động từ này có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau tùy vào cấu trúc câu. Động từ thường đứng ở vị trí thứ hai trong câu chính. Ví dụ:

  • Ich koche jeden ngày. (Tôi nấu ăn mỗi ngày.)
  • Was kochst du heute? (Hôm nay bạn nấu món gì?)

3. Đặt câu và lấy ví dụ về “kochen”

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ “kochen” trong câu để bạn dễ hiểu hơn về cách dùng và ngữ cảnh: tiếng Đức

  • Am Wochenende koche ich immer für meine Familie. (Cuối tuần, tôi luôn nấu ăn cho gia đình.)
  • Heute koche ich ein neues Rezept. (Hôm nay, tôi sẽ nấu một công thức mới.)
  • Kannst du für mich kochen? (Bạn có thể nấu cho tôi không?)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ cấu trúc ngữ pháp kochen

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM