Trong tiếng Đức, cụm từ “kriegte mit” thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau và mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “kriegte mit”, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như mang đến những ví dụ cụ thể để bạn có thể ứng dụng trong đời sống hàng ngày hoặc trong học tập.
“kriegte mit” là gì?
“kriegte mit” là một biểu hiện thuộc động từ “mitkriegen”, có nghĩa là “nhận biết”, “hiểu” hoặc “biết đến” trong tiếng Đức. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả việc ai đó đã nhận biết hoặc hiểu một thông tin nào đó.
Cấu trúc ngữ pháp của “kriegte mit”
Cấu trúc của “kriegte mit” có thể được chia thành các phần như sau:
1. Động từ “mitkriegen”
“Mitkriegen” là động từ nguyên thể, thường được chia theo thời gian và chủ ngữ. Trong trường hợp của “kriegte mit”, nó được chia theo thì quá khứ đơn (Präteritum) và thường sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.
2. Cách chia động từ
– Ich kriegte mit: Tôi đã biết đến
– Du kriegtest mit: Bạn đã biết đến
– Er/sie/es kriegte mit: Anh ấy/cô ấy/nó đã biết đến
3. Câu đơn giản sử dụng “kriegte mit”
Cấu trúc câu cơ bản có thể gồm một chủ ngữ, động từ và một tân ngữ hoặc bổ ngữ. Ví dụ:
“Ich kriegte mit, dass das Wetter morgen schön sein wird.” (Tôi đã biết rằng thời tiết ngày mai sẽ đẹp.)
Đặt câu và lấy ví dụ về “kriegte mit”
Dưới đây là một số ví dụ chi tiết giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng “kriegte mit” trong các tình huống cụ thể:
Ví dụ 1
Ich kriegte mit, dass du dein Zimmer aufgeräumt hast. (Tôi đã biết rằng bạn đã dọn dẹp phòng của mình.)
Ví dụ 2
Er kriegte mit, als sie über den neuen Film gesprochen haben. (Anh ấy đã biết khi họ nói về bộ phim mới.)
Ví dụ 3
Wir kriegten mit, dass die Sitzung verschoben wurde. (Chúng tôi đã biết rằng cuộc họp đã bị hoãn lại.)
Ví dụ 4
Sie kriegte mit, dass ihre Freundin ein neues Auto gekauft. (Cô ấy đã biết rằng bạn mình đã mua một chiếc xe mới.)
Tổng kết
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về “kriegte mit”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong các câu tiếng Đức. Việc nắm vững cách sử dụng ngữ pháp này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức, đặc biệt là khi bạn tham gia vào môi trường học tập và làm việc tại các quốc gia nói tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
